Mẫu giấy đăng ký tạm trú nhà trọ và sổ lưu trú nhà trọ mới nhất

Trong bối cảnh nhu cầu thuê trọ ngày càng gia tăng tại các thành phố lớn, đặc biệt từ sinh viên và người lao động ngoại tỉnh, việc thực hiện đăng ký tạm trú và quản lý lưu trú đúng quy định pháp luật trở nên vô cùng quan trọng. Theo Luật Cư trú 2020 và Thông tư 56/2021/TT-BCA, mọi công dân cư trú ngoài địa phương nơi đăng ký hộ khẩu thường trú từ 30 ngày trở lên đều bắt buộc phải đăng ký tạm trú tại công an cấp xã/phường nơi đang sinh sống.

Trong đó, mẫu giấy đăng ký tạm trú (mẫu CT01) và sổ lưu trú nhà trọ là hai biểu mẫu bắt buộc, hỗ trợ chủ nhà trọ cũng như người thuê trọ thực hiện đầy đủ nghĩa vụ quản lý cư trú. Bài viết dưới đây Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Quốc Gia sẽ cung cấp chi tiết mẫu giấy đăng ký tạm trú nhà trọ và sổ lưu trú nhà trọ mới nhất, hướng dẫn cách điền và áp dụng đúng quy định hiện hành.

Mẫu giấy đăng ký tạm trú nhà trọ mới nhất 2025

Khi người dân đến sinh sống tại nhà trọ, phòng trọ ngoài nơi thường trú từ 30 ngày trở lên, theo quy định tại Luật Cư trú 2020, bắt buộc phải thực hiện đăng ký tạm trú tại Công an xã, phường nơi cư trú. Để thực hiện thủ tục này, người đăng ký cần sử dụng mẫu Tờ khai thay đổi thông tin cư trú – Mẫu CT01 được xem là mẫu giấy đăng ký tạm trú nhà trọ mới nhất hiện nay.

Mẫu CT01 là biểu mẫu được sử dụng trong các thủ tục quản lý cư trú như đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú, gia hạn tạm trú, xóa tạm trú, điều chỉnh thông tin cư trú… Trong đó, khi đăng ký tạm trú tại nhà trọ, người dân bắt buộc phải điền đầy đủ thông tin vào mẫu này.

giay-dang-ky-tam-tru-nha-tro
Mẫu giấy đăng ký tạm trú nhà trọ mới nhất 2025

Thông tin chính trong mẫu CT01 bao gồm:

  • Họ và tên, ngày sinh, số CCCD/CMND
  • Địa chỉ thường trú hiện tại
  • Địa chỉ nơi đề nghị đăng ký tạm trú
  • Lý do tạm trú (học tập, làm việc…)
  • Thời gian dự kiến tạm trú
  • Thông tin về chủ hộ/chủ nhà trọ xác nhận
  • Chữ ký người khai và xác nhận của chủ nhà

Trước đây mẫu CT01 được ban hành kèm theo Thông tư 56/2021/TT-BCA. Tuy nhiên, kể từ ngày 15/02/2024, Bộ Công an chính thức ban hành Thông tư 66/2023/TT-BCA thay thế Thông tư 56/2021. Thông tư mới này tiếp tục duy trì và chuẩn hóa việc sử dụng mẫu CT01, đồng thời cập nhật một số nội dung phù hợp với Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và quy trình nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công.

Link tải: Mẫu giấy đăng ký tạm trú nhà trọ

Hướng dẫn chi tiết cách điền mẫu giấy đăng ký tạm trú CT01

Khi thực hiện thủ tục đăng ký tạm trú theo mẫu giấy CT01, công dân cần điền chính xác và đầy đủ các thông tin yêu cầu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách điền mẫu giấy đăng ký tạm trú CT01 theo quy định mới nhất.

giay-dang-ky-tam-tru-nha-tro-2
Hướng dẫn chi tiết cách điền mẫu giấy đăng ký tạm trú CT01

1. Phần “Kính gửi”

  • Ghi rõ cơ quan công an tiếp nhận hồ sơ:
    • Cơ quan công an nơi công dân đến làm thủ tục đăng ký tạm trú, thường là Công an phường, xã, thị trấn hoặc Công an huyện, thành phố nơi tiếp nhận hồ sơ và có thẩm quyền xác nhận, ký đóng dấu.
    • Ví dụ: “Kính gửi: Công an phường XYZ, thành phố ABC”.

2. Thông tin cá nhân

Trong mục này, bạn cần điền thông tin chính xác về bản thân:

  • Họ, chữ đệm và tên:
    • Ghi đầy đủ họ, chữ đệm và tên của người có yêu cầu đăng ký tạm trú. Đảm bảo viết đúng với thông tin trong giấy khai sinh hoặc căn cước công dân.
    • Ví dụ: LÊ NGUYỄN CẨM NHUNG.
  • Ngày, tháng, năm sinh:
    • Ghi đầy đủ ngày, tháng, năm sinh theo dạng: ngày/tháng/năm. Đảm bảo ghi chính xác theo giấy khai sinh.
    • Ví dụ: 15/05/1985.
  • Giới tính: Chọn một trong hai mục “Nam” hoặc “Nữ”.
  • Số CMND/CCCD: Ghi số căn cước công dân (12 số) hoặc số chứng minh nhân dân (9 số) của bản thân. Nếu chưa có số CCCD, có thể để trống.
  • Số điện thoại liên hệ: Điền số điện thoại di động hoặc điện thoại cố định đang sử dụng để liên hệ.
  • Email: Điền địa chỉ email của mình (nếu có). Đây không phải mục bắt buộc nhưng nếu có thì sẽ thuận tiện cho việc liên hệ.

3. Thông tin về chỗ ở tạm trú

  • Địa chỉ nhà trọ hoặc nơi tạm trú:
    • Cung cấp địa chỉ chi tiết của nơi bạn sẽ tạm trú, gồm số nhà, đường phố, khu vực, phường/xã, quận/huyện, thành phố.
    • Ví dụ: “Số nhà 123, đường ABC, phường X, quận Y, thành phố Z”.
    • Nếu tạm trú tại nhà thuê hoặc ở nhờ, cần cung cấp rõ ràng về thông tin chủ nhà hoặc chủ hộ.

4. Các mục khác cần lưu ý khi điền tờ khai

  • Mối quan hệ với chủ hộ: Trong trường hợp tạm trú ở nhà người khác, cần ghi rõ mối quan hệ giữa bạn và chủ hộ, ví dụ: “Vợ”, “Con”, “Bạn bè”, hoặc “Thuê nhà”.
  • Thời gian tạm trú: Ghi rõ thời gian bắt đầu và dự kiến kết thúc tạm trú (nếu có).
  • Ý kiến của chủ sở hữu nhà trọ: Chủ sở hữu nhà ở hợp pháp (nếu không phải là bạn) cần ký xác nhận đồng ý cho bạn tạm trú tại địa chỉ đó. Nếu chủ sở hữu xác nhận bằng văn bản, cần đính kèm văn bản này với tờ khai.
  • Ký tên người kê khai: Cuối mẫu tờ khai, người kê khai (có thể là chính bạn hoặc người đại diện nếu bạn chưa thành niên) cần ký tên để xác nhận các thông tin đã cung cấp là chính xác.

Lưu ý khi điền tờ khai

  • Chữ viết rõ ràng, không tẩy xóa: Cần điền thông tin một cách rõ ràng, dễ đọc. Không được tẩy xóa hay sửa chữa nội dung đã ghi.
  • Cung cấp thông tin chính xác: Đảm bảo các thông tin được cung cấp đầy đủ và chính xác theo giấy tờ pháp lý của bạn như giấy khai sinh, căn cước công dân, sổ hộ khẩu…
  • Kê khai đúng thông tin về chủ hộ: Trường hợp tạm trú tại nhà của người khác, thông tin về chủ hộ cũng cần chính xác theo sổ hộ khẩu hoặc căn cước công dân của chủ hộ.

Đảm bảo tờ khai được điền đầy đủ và chính xác để tránh việc phải bổ sung thông tin, gây chậm trễ trong quá trình giải quyết thủ tục đăng ký tạm trú.

Việc nắm vững và sử dụng mẫu giấy đăng ký tạm trú nhà trọ mới nhất cùng với việc quản lý sổ lưu trú một cách cẩn thận không chỉ giúp người thuê trọ thực hiện đúng nghĩa vụ pháp lý mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho cả người thuê và chủ nhà trong quá trình sinh sống. Hy vọng rằng những thông tin và mẫu biểu được cung cấp trong bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn dễ dàng thực hiện các thủ tục liên quan đến tạm trú một cách nhanh chóng và chính xác, tuân thủ theo các quy định hiện hành.

Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?