Bạn đang cần xác minh thông tin cư trú để hoàn thiện thủ tục hành chính, xin việc, hoặc bổ sung hồ sơ pháp lý? Một mẫu giấy xác nhận lưu trú rõ ràng, đúng quy định là yếu tố không thể thiếu. Trong bài viết hôm nay, Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Quốc Gia sẽ giới thiệu đến bạn mẫu giấy xác nhận lưu trú tại địa phương mới nhất năm 2025 được cập nhật theo quy định hiện hành và hướng dẫn cách sử dụng sao cho chuẩn xác, tiện lợi nhất.
Các loại giấy xác nhận lưu trú phổ biến hiện nay
Hiện nay, để phục vụ cho việc thực hiện các thủ tục hành chính, làm hồ sơ học tập, xin việc, hoặc chứng minh nơi cư trú theo yêu cầu của cơ quan chức năng, người dân có thể sử dụng một trong các loại giấy xác nhận lưu trú phổ biến sau:
Mẫu CT07 – Giấy xác nhận thông tin về cư trú
Đây là biểu mẫu do Công an xã, phường, thị trấn cấp, có giá trị pháp lý để chứng minh thông tin cư trú của công dân (bao gồm: đăng ký thường trú, tạm trú hoặc đã từng cư trú tại một địa chỉ cụ thể).
Giấy này được cấp theo yêu cầu của cá nhân trong các trường hợp không thể tra cứu trực tuyến hoặc khi cần có bản giấy để thực hiện thủ tục hành chính.
Mẫu CT07 thường được gọi phổ biến là giấy xác nhận cư trú.

Đơn xin xác nhận lưu trú
Đây là loại đơn do cá nhân tự lập và gửi đến Công an cấp xã nơi đang lưu trú để xin xác nhận việc đã ở tại địa phương trong một khoảng thời gian nhất định (thường từ 30 ngày trở lên).
Mẫu đơn này thường áp dụng trong các trường hợp như: đi làm ăn xa, học tập, khám chữa bệnh hoặc du lịch dài ngày tại một địa phương không phải nơi thường trú.
Cơ quan Công an sẽ căn cứ vào hệ thống quản lý cư trú và thực tế xác minh để xác nhận thông tin lưu trú.

Đơn xin xác nhận tạm trú
Áp dụng cho công dân đang sinh sống tại địa phương nhưng chưa đăng ký thường trú mà chỉ có tạm trú.
Người dân cần đơn này để xác nhận thời gian tạm trú tại địa phương nhằm bổ sung hồ sơ xin việc, nhập học, đăng ký kết hôn, mở tài khoản ngân hàng hoặc các thủ tục hành chính khác.
Đơn được nộp tại Công an xã, phường, thị trấn nơi đăng ký tạm trú và có thể được cấp kèm theo Giấy xác nhận tạm trú nếu cần thiết.
Mẫu giấy xác nhận lưu trú mới nhất 2025
Giấy xác nhận lưu trú tại địa phương là mẫu CT07 là biểu mẫu do Bộ Công an ban hành để xác nhận thông tin về cư trú của công dân, dùng trong các thủ tục hành chính như xin việc, nhập học, chứng minh thời gian sinh sống tại một địa phương… Năm 2025, mẫu giấy này đang được áp dụng theo quy định tại Thông tư 66/2023/TT-BCA – văn bản thay thế Thông tư 56/2021/TT-BCA.
1. Căn cứ pháp lý ban hành mẫu CT07 mới nhất
- Thông tư 66/2023/TT-BCA ban hành ngày 31/12/2023 có hiệu lực từ 15/02/2024, do Bộ Công an quy định, đã thay thế các biểu mẫu cũ trong quản lý cư trú.
- Trong đó, mẫu CT07 là mẫu văn bản xác nhận thông tin về cư trú, được sử dụng trong thủ tục hành chính “Xác nhận thông tin về cư trú” theo Quyết định 320/QĐ-BCA năm 2024.
2. Hình thức, cấu trúc và các nội dung chính trong mẫu CT07
Mẫu CT07 bao gồm các phần thông tin chính sau:
- Thông tin cơ quan cấp trên và cơ quan đăng ký cư trú: Ghi tên cơ quan Công an cấp xã/phường/thị trấn hoặc cấp huyện nơi tiếp nhận và xử lý yêu cầu xác nhận.
- Thông tin cá nhân:
- Họ tên đầy đủ (viết in hoa, đúng theo giấy tờ hộ tịch)
- Ngày, tháng, năm sinh
- Giới tính
- Số định danh cá nhân (số CCCD hoặc CMND)
- Dân tộc, tôn giáo, quốc tịch, quê quán
- Địa chỉ cư trú:
- Nơi thường trú
- Nơi tạm trú (nếu có)
- Nơi ở hiện tại
- Thông tin hộ gia đình (nếu có):
- Họ tên chủ hộ
- Thông tin các thành viên khác trong hộ gia đình
- Phần xác nhận của cơ quan công an:
- Chữ ký người có thẩm quyền
- Đóng dấu xác nhận
Lưu ý: Giấy xác nhận cư trú này không còn giá trị nếu sau thời điểm xác nhận, thông tin cư trú của người dân thay đổi và được cập nhật trong cơ sở dữ liệu quốc gia về cư trú.
Link tải: Mẫu CT07
Hướng dẫn chi tiết cách điền mẫu giấy xác nhận lưu trú
Khi điền mẫu giấy xác nhận lưu trú, người làm đơn cần thực hiện đúng theo hướng dẫn để đảm bảo hồ sơ được tiếp nhận và xác nhận hợp lệ. Cụ thể như sau:
1. Các mục cần điền chính xác
- Thông tin cá nhân của người làm đơn: Ghi đầy đủ và chính xác họ tên, ngày sinh, số Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân (kèm ngày cấp, nơi cấp), địa chỉ hộ khẩu thường trú và chỗ ở hiện tại.
- Cơ quan tiếp nhận đơn: Ghi rõ “Kính gửi: Công an xã/phường ……, huyện/quận ……., tỉnh/thành phố …….” theo nơi người làm đơn đang lưu trú.
- Địa chỉ lưu trú và thời gian lưu trú: Trình bày cụ thể việc lưu trú tại địa chỉ nào, từ ngày nào đến ngày nào. Nếu người làm đơn đang ở nhờ hoặc thuê trọ, cần ghi rõ tên chủ nhà, mối quan hệ với chủ nhà (nếu có), lý do lưu trú (thăm người thân, làm việc, học tập, thuê trọ…) và cam kết đã thực hiện khai báo lưu trú theo quy định.
2. Lưu ý khi điền để tránh sai sót
- Tất cả các thông tin cần được viết rõ ràng, không tẩy xóa, gạch bỏ.
- Dùng một loại mực (màu xanh hoặc đen) thống nhất cho toàn bộ nội dung đơn.
- Thời gian lưu trú phải thực tế và hợp lý, không được ghi khống hoặc ước lượng mơ hồ.
- Trường hợp nộp đơn để phục vụ thủ tục hành chính (như định mức nước, đăng ký tạm trú, hợp đồng thuê nhà…), cần ghi rõ lý do trong đơn.
3. Cách xác nhận của cơ quan công an
Sau khi người làm đơn hoàn thiện và nộp đơn tại Công an xã/phường nơi lưu trú, cơ quan đăng ký cư trú sẽ:
- Tiếp nhận và kiểm tra thông tin: xác minh việc lưu trú đã được khai báo theo đúng quy định.
- Ký xác nhận: Thủ trưởng hoặc người được ủy quyền của Công an xã/phường sẽ ký tên, đóng dấu xác nhận vào đơn. Phần này nằm ở góc dưới bên trái mẫu đơn, bên phải là chỗ ký tên của người làm đơn.
- Trả kết quả: người làm đơn nhận lại đơn đã xác nhận, có thể dùng để nộp trong các thủ tục hành chính theo yêu cầu.
Hy vọng rằng những thông tin chi tiết về mẫu giấy xác nhận lưu trú tại địa phương mới nhất năm 2025 trên đây đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về loại giấy tờ này và quy trình thực hiện. Nếu bạn vẫn còn bất kỳ thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ kịp thời.