Cổ phần là gì? Cổ phần được chia thành mấy loại?

Cổ phần là một trong những khái niệm cơ bản và quan trọng nhất trong lĩnh vực đầu tư và quản trị doanh nghiệp. Nó không chỉ thể hiện quyền sở hữu của cổ đông đối với công ty mà còn quyết định vai trò, quyền lợi và trách nhiệm của họ trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.

Vậy cổ phần chính xác là gì? Và cổ phần được phân loại như thế nào? Bài viết này Công ty TNHH Dịch Vụ Công Quốc Gia sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất cũng như các loại cổ phần phổ biến hiện nay, từ đó có cái nhìn toàn diện hơn khi tham gia vào thị trường cổ phiếu hay tìm hiểu về cơ cấu vốn doanh nghiệp.

Cổ phần là gì?

Cổ phần là phần vốn nhỏ nhất được chia đều từ tổng vốn điều lệ của một công ty cổ phần, thể hiện quyền sở hữu của cổ đông đối với công ty. Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, cổ phần là căn cứ pháp lý xác nhận tư cách của cổ đông và quyền lợi, nghĩa vụ của họ trong công ty. Cổ phần chính là phần đóng góp vốn của mỗi cổ đông vào vốn điều lệ, đồng thời là biểu hiện quyền sở hữu tài sản trong công ty. Tổng giá trị của các cổ phần được phát hành tương ứng với vốn điều lệ của doanh nghiệp, giúp xác định cấu trúc vốn và tỷ lệ sở hữu của từng cổ đông.

Về các đặc điểm, cổ phần có tính chia nhỏ rõ rệt, nghĩa là vốn điều lệ được phân thành nhiều phần bằng nhau, không thể chia nhỏ hơn nữa. Điều này giúp cổ đông dễ dàng xác định số lượng cổ phần mình sở hữu và giá trị tương ứng. Bên cạnh đó, cổ phần có tính chuyển nhượng cao, cổ đông có thể tự do chuyển nhượng cổ phần cho người khác, tạo điều kiện linh hoạt trong việc huy động vốn và thay đổi cơ cấu cổ đông. Tuy nhiên, việc chuyển nhượng cũng phải tuân thủ các quy định pháp luật và điều lệ công ty.

Ngoài ra, cổ đông sở hữu cổ phần sẽ có quyền lợi và nghĩa vụ nhất định. Quyền lợi bao gồm quyền biểu quyết trong đại hội cổ đông, quyền nhận cổ tức, quyền ưu tiên mua cổ phần mới và quyền tham gia quản lý công ty tùy theo loại cổ phần sở hữu. Đồng thời, cổ đông cũng phải chịu trách nhiệm tài chính trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty, đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần.

co-phan-la-gi
Cổ phần là phần vốn nhỏ nhất được chia đều từ tổng vốn điều lệ của một công ty cổ phần, thể hiện quyền sở hữu của cổ đông đối với công ty

Cổ phần được chia thành mấy loại?

Cổ phần là đơn vị biểu thị quyền sở hữu của cổ đông trong công ty cổ phần, đồng thời xác định các quyền lợi, nghĩa vụ và mức độ ảnh hưởng của cổ đông trong doanh nghiệp. Theo quy định và thực tiễn hoạt động doanh nghiệp, cổ phần được phân thành hai loại phổ biến nhất, bao gồm:

1. Cổ phần thường (Cổ phiếu phổ thông)

Cổ phần thường, hay còn gọi là cổ phiếu phổ thông, là loại cổ phần phổ biến và bắt buộc phải phát hành trong mọi công ty cổ phần. Đây là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu hợp pháp của cổ đông đối với một phần vốn điều lệ của công ty. Người sở hữu cổ phần thường được gọi là cổ đông phổ thông.

co-phan-la-gi-1
Cổ phần thường (Cổ phiếu phổ thông)

Các đặc điểm nổi bật của cổ phần thường bao gồm:

  • Đại diện cho quyền sở hữu doanh nghiệp, phản ánh phần vốn cổ đông đóng góp.
  • Được giao dịch tự do trên thị trường chứng khoán sơ cấp hoặc thứ cấp.
  • Giá cổ phiếu thường biến động theo thị trường, phụ thuộc vào hoạt động kinh doanh và triển vọng phát triển của công ty.
  • Là loại cổ phần duy nhất mà công ty bắt buộc phải phát hành.

Quyền biểu quyết

  • Cổ đông sở hữu cổ phần thường có quyền tham gia biểu quyết trong các cuộc họp đại hội cổ đông, quyết định các vấn đề trọng yếu của công ty như bầu Hội đồng Quản trị, phê duyệt báo cáo tài chính, sửa đổi điều lệ công ty, hoặc các chính sách kinh doanh quan trọng khác. Mỗi cổ phần thường tương ứng với một phiếu biểu quyết.

Quyền nhận cổ tức (không ưu tiên)

  • Cổ đông phổ thông có quyền nhận cổ tức theo tỷ lệ sở hữu cổ phần. Tuy nhiên, mức cổ tức này không được đảm bảo cố định và phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của công ty cũng như quyết định của Đại hội cổ đông. Trong trường hợp công ty có lợi nhuận, cổ đông phổ thông sẽ nhận cổ tức sau khi đã chi trả cho cổ đông ưu đãi (nếu có).

Quyền nhận tài sản còn lại khi công ty giải thể

  • Khi công ty bị giải thể hoặc phá sản, cổ đông phổ thông chỉ được quyền nhận phần tài sản còn lại sau khi tất cả các chủ nợ, người sở hữu trái phiếu và cổ đông ưu đãi đã được thanh toán đầy đủ. Do đó, cổ phần thường có rủi ro cao hơn so với cổ phần ưu đãi nhưng bù lại có tiềm năng sinh lời dài hạn cao hơn nếu công ty phát triển thuận lợi.

2. Cổ phần ưu đãi (Cổ phiếu ưu đãi)

Cổ phần ưu đãi là loại cổ phần được phát hành bổ sung và không bắt buộc đối với công ty cổ phần, nhằm thu hút vốn từ nhà đầu tư bằng cách cung cấp các quyền lợi vượt trội hơn so với cổ phần thường. Cổ phần ưu đãi mang đến cho cổ đông những quyền lợi đặc biệt về cổ tức hoặc quyền biểu quyết tùy theo loại cổ phần ưu đãi mà họ nắm giữ.

co-phan-la-gi-2
Cổ phần ưu đãi (Cổ phiếu ưu đãi)

Đặc điểm của cổ phần ưu đãi bao gồm:

  • Không bắt buộc phải phát hành trong mọi công ty cổ phần.
  • Thường được phát hành với các ưu đãi về cổ tức cố định, quyền ưu tiên nhận cổ tức và tài sản khi thanh lý.
  • Quyền biểu quyết hạn chế hoặc không có quyền biểu quyết, trừ một số loại cổ phần ưu đãi đặc biệt.

Các loại cổ phần ưu đãi cụ thể

Cổ phần ưu đãi được phân thành nhiều loại tùy theo quyền lợi ưu tiên mà cổ đông được hưởng. Các loại phổ biến gồm:

  • Cổ phần ưu đãi cổ tức: Cổ đông được nhận cổ tức với tỷ lệ cố định hoặc ưu tiên hơn so với cổ đông thường, thường không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh thực tế của công ty. Cổ tức ưu đãi được chi trả trước cổ tức của cổ đông phổ thông.
  • Cổ phần ưu đãi hoàn lại: Cổ đông có quyền được công ty mua lại cổ phần với giá đã thỏa thuận trong điều lệ công ty hoặc hợp đồng phát hành, thường áp dụng trong trường hợp công ty muốn tái cấu trúc vốn hoặc thu hồi vốn từ nhà đầu tư.
  • Cổ phần ưu đãi biểu quyết: Loại cổ phần này cho phép cổ đông ưu đãi có quyền biểu quyết vượt trội hoặc quyền biểu quyết trong các trường hợp đặc biệt, tuy nhiên, quyền biểu quyết này thường bị giới hạn hoặc chỉ áp dụng trong các vấn đề cụ thể theo quy định trong điều lệ công ty.

Quyền lợi đặc biệt của cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi

Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi được hưởng các quyền lợi ưu tiên hơn cổ đông thường, bao gồm:

  • Ưu tiên nhận cổ tức trước cổ đông phổ thông, thường ở mức cố định hoặc tỷ lệ đã xác định.
  • Ưu tiên nhận thanh toán tài sản còn lại khi công ty giải thể hoặc phá sản trước cổ đông thường.
  • Có thể có quyền biểu quyết trong một số trường hợp nhất định (tùy thuộc vào loại cổ phần ưu đãi).
  • Có thể có quyền chuyển đổi cổ phần ưu đãi thành cổ phần thường (đối với cổ phần ưu đãi chuyển đổi).

Cổ phần thường và cổ phần ưu đãi đều là công cụ quan trọng để doanh nghiệp huy động vốn và phân chia quyền sở hữu. Mỗi loại cổ phần đều có ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với các đối tượng nhà đầu tư và mục tiêu đầu tư khác nhau. Hiểu rõ đặc điểm và quyền lợi của từng loại cổ phần giúp nhà đầu tư lựa chọn chiến lược đầu tư phù hợp, đồng thời nắm vững quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong công ty cổ phần.

Hy vọng qua bài viết, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm cổ phần cũng như các loại cổ phần phổ biến trong công ty cổ phần. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia đầu tư hoặc tìm hiểu về hoạt động doanh nghiệp. Ngoài ra, đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất và bổ ích nhé!

Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?