Khi bắt tay vào hợp tác kinh doanh, không chỉ việc góp vốn mà cách chia lợi nhuận cũng là mối quan tâm hàng đầu của các bên. Làm sao để phân chia hợp lý, minh bạch và đúng luật đó là câu hỏi không thể bỏ qua.
Trong bài viết hôm nay Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Quốc Gia sẽ cùng bạn khám phá phương pháp chia lợi nhuận theo phần trăm góp vốn sao cho chuẩn xác, dễ áp dụng và hạn chế tối đa rủi ro trong quá trình vận hành doanh nghiệp.
Chia lợi nhuận theo phần trăm góp vốn là gì?

Chia lợi nhuận theo phần trăm góp vốn là phương pháp phân phối lợi nhuận trong doanh nghiệp dựa trên tỷ lệ vốn mà mỗi thành viên hoặc cổ đông đã đầu tư vào công ty. Đây là nguyên tắc phổ biến và được pháp luật công nhận nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình vận hành doanh nghiệp. Nói một cách dễ hiểu ai góp vốn nhiều sẽ nhận phần lợi nhuận lớn hơn và ngược lại được tóm gọn qua nguyên tắc: “Góp nhiều hưởng nhiều, góp ít hưởng ít.”
Ví dụ:
Công ty A có tổng vốn điều lệ là 1 tỷ đồng, với 3 thành viên góp vốn:
- Thành viên X góp 500 triệu (50%)
- Thành viên Y góp 300 triệu (30%)
- Thành viên Z góp 200 triệu (20%)
Nếu công ty có lợi nhuận sau thuế là 100 triệu đồng và quyết định chia toàn bộ cho các thành viên, thì:
- X nhận 50% × 100 triệu = 50 triệu đồng
- Y nhận 30% × 100 triệu = 30 triệu đồng
- Z nhận 20% × 100 triệu = 20 triệu đồng
Cách chia này không chỉ phản ánh đúng mức độ đóng góp của mỗi người mà còn giúp duy trì sự đồng thuận, tránh mâu thuẫn trong nội bộ công ty.
Các bước và công thức chia lợi nhuận theo phần trăm góp vốn
Việc chia lợi nhuận theo tỷ lệ góp vốn là một phương pháp phổ biến, minh bạch và công bằng trong các mô hình hợp tác kinh doanh, đặc biệt trong công ty TNHH và công ty cổ phần. Dưới đây là 3 bước cơ bản và công thức chuẩn để thực hiện việc phân chia lợi nhuận này:
Bước 1: Xác định tổng lợi nhuận khả dụng để chia

Trước khi phân chia cần tính toán chính xác lợi nhuận ròng sau thuế đồng thời trừ đi các khoản trích lập bắt buộc theo quy định pháp luật hoặc điều lệ công ty như:
- Quỹ dự phòng tài chính
- Quỹ đầu tư phát triển
- Quỹ khen thưởng – phúc lợi (nếu có)
- Phần bù đắp lỗ các năm trước (nếu còn tồn tại)
Lưu ý:
- Lợi nhuận chỉ được chia khi doanh nghiệp đã hoàn thành nghĩa vụ thuế và tài chính đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản đến hạn.
- Việc trích lập và phân chia cần tuân theo điều lệ công ty, hợp đồng góp vốn hoặc quy định pháp luật hiện hành (Luật Doanh nghiệp 2020).
Bước 2: Xác định tỷ lệ phần trăm góp vốn của từng thành viên/đối tác
Mỗi thành viên sẽ nhận phần lợi nhuận tương ứng với tỷ lệ vốn góp trong tổng số vốn đầu tư ban đầu (hoặc vốn điều lệ).
Công thức tính tỷ lệ góp vốn:
Tỷ lệ phần trăm góp vốn = (Số vốn góp của từng người / Tổng số vốn góp) × 100%
Ví dụ:
Doanh nghiệp có tổng vốn góp: 1.000.000.000 đồng, gồm 3 thành viên:
- Anh A góp 400 triệu → Tỷ lệ = (400.000.000 / 1.000.000.000) × 100% = 40%
- Chị B góp 350 triệu → Tỷ lệ = 35%
- Anh C góp 250 triệu → Tỷ lệ = 25%
Bước 3: Áp dụng công thức chia lợi nhuận
Sau khi có tổng lợi nhuận khả dụng và tỷ lệ góp vốn, ta áp dụng công thức:
Lợi nhuận được chia = Tổng lợi nhuận khả dụng × Tỷ lệ phần trăm góp vốn của từng người
Ví dụ:
Giả sử doanh nghiệp thu được lợi nhuận ròng sau thuế và trích lập các quỹ còn lại: 600.000.000 đồng.
Áp dụng:
- A nhận = 600.000.000 × 40% = 240.000.000 đồng
- B nhận = 600.000.000 × 35% = 210.000.000 đồng
- C nhận = 600.000.000 × 25% = 150.000.000 đồng
Việc chia lợi nhuận theo phần trăm góp vốn giúp đảm bảo tính công bằng và minh bạch giữa các bên góp vốn.
Các yếu tố cần xem xét khi áp dụng cách chia lợi nhuận theo phần trăm góp vốn
Việc chia lợi nhuận theo phần trăm vốn góp là hình thức phổ biến trong cả công ty TNHH và công ty cổ phần, đảm bảo tính công bằng giữa các thành viên góp vốn. Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả và tránh tranh chấp, cần xem xét kỹ các yếu tố dưới đây:
Vốn điều lệ vs Vốn thực góp: Dựa vào đâu để chia lợi nhuận?
- Vốn điều lệ là tổng số vốn do các thành viên/cổ đông cam kết góp trong một thời hạn nhất định, được ghi nhận trong điều lệ công ty.
- Vốn thực góp là số vốn đã được thành viên góp đủ và đúng hạn theo cam kết.
Nguyên tắc chia lợi nhuận phải dựa vào vốn thực góp, không phải vốn cam kết. Theo Luật Doanh nghiệp 2020:
“Thành viên chỉ được chia lợi nhuận khi đã góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết”.
Ví dụ: Nếu A cam kết góp 500 triệu nhưng mới thực góp 300 triệu, thì việc tính phần trăm lợi nhuận chia chỉ dựa trên 300 triệu thực góp đó.

Góp vốn bằng tài sản, công sức, hoặc giá trị phi vật chất
Không phải mọi thành viên đều góp vốn bằng tiền mặt. Một số có thể góp:
- Tài sản hữu hình: máy móc, nhà xưởng, phương tiện vận tải.
- Tài sản vô hình: thương hiệu, phần mềm, bí quyết kỹ thuật.
- Công sức: thời gian điều hành, kinh nghiệm quản trị.
Yêu cầu quan trọng: phải định giá và quy đổi ra giá trị tương đương tiền để tính phần trăm góp vốn.
Việc định giá cần:
- Có sự đồng thuận giữa các bên.
- Lập biên bản xác nhận giá trị tài sản/công sức.
- Nếu cần, thuê đơn vị thẩm định độc lập để đảm bảo tính minh bạch.
Ghi rõ các hình thức góp vốn và giá trị quy đổi trong hợp đồng góp vốn hoặc điều lệ công ty là cách tránh tranh chấp về sau.
Thỏa thuận rõ ràng về thay đổi tỷ lệ góp vốn
Trong quá trình hoạt động có thể phát sinh:
- Thành viên mới gia nhập.
- Thành viên rút vốn hoặc chuyển nhượng phần góp.
- Các thành viên bổ sung vốn thêm.
Mỗi thay đổi này làm thay đổi tỷ lệ phần trăm góp vốn, từ đó ảnh hưởng đến quyền chia lợi nhuận.
Cần có điều khoản rõ trong hợp đồng hoặc điều lệ về:
- Nguyên tắc thay đổi tỷ lệ vốn.
- Cách xác định lại tỷ lệ góp vốn.
- Thời điểm áp dụng tỷ lệ mới trong việc chia lợi nhuận.

Thời điểm chia lợi nhuận: định kỳ hay theo dự án
Việc chia lợi nhuận có thể được thực hiện theo:
- Định kỳ (theo quý, 6 tháng hoặc hằng năm) phổ biến trong công ty hoạt động liên tục.
- Theo từng dự án phù hợp với nhóm hợp tác ngắn hạn hoặc theo hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
Nội dung này cần được thống nhất ngay từ đầu và ghi rõ trong văn bản hợp tác để tránh hiểu lầm.
Quy định trong điều lệ công ty hoặc hợp đồng hợp tác
Điều lệ công ty hoặc hợp đồng hợp tác là căn cứ pháp lý quan trọng nhất để điều chỉnh cách chia lợi nhuận. Các nội dung bắt buộc nên có:
- Tỷ lệ vốn góp của từng thành viên.
- Cách chia lợi nhuận (theo tỷ lệ hay theo thỏa thuận khác).
- Điều kiện chia lợi nhuận (đã nộp thuế, trích lập quỹ, xử lý lỗ…).
- Cách xử lý nếu có thành viên chưa góp đủ vốn.
Nếu không có điều lệ rõ ràng áp dụng theo luật mặc định: chia lợi nhuận theo tỷ lệ góp vốn thực tế.

Yếu tố thuế khi chia lợi nhuận
Chia lợi nhuận phải tuân thủ quy định thuế để tránh bị truy thu hoặc xử phạt hành chính:
- Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN):
- Doanh nghiệp chỉ được chia lợi nhuận sau khi đã nộp đầy đủ thuế TNDN (hiện tại là 20%).
- Lợi nhuận chưa nộp thuế không được phép chia.
- Thuế thu nhập cá nhân (TNCN):
- Nếu chia lợi nhuận dưới dạng cổ tức bằng tiền mặt, cá nhân sẽ bị khấu trừ 5% thuế TNCN tại nguồn theo quy định tại Thông tư 111/2013/TT-BTC.
- Với phần lợi nhuận chia bằng tài sản, cần xác định giá trị tài sản và tính thuế tương ứng.
- Hồ sơ chứng minh việc chia hợp pháp: báo cáo tài chính, quyết định của hội đồng thành viên/cổ đông, chứng từ khấu trừ thuế.
Việc chia lợi nhuận theo phần trăm góp vốn không chỉ là vấn đề tính toán đơn thuần, mà còn liên quan mật thiết đến yếu tố pháp lý, thỏa thuận nội bộ và nghĩa vụ thuế.
Trên đây là những hướng dẫn chi tiết về cách chia lợi nhuận theo phần trăm góp vốn chuẩn nhất, một phương pháp cốt lõi mang lại sự minh bạch và công bằng trong phân phối thành quả kinh doanh. Việc áp dụng đúng công thức và xem xét các yếu tố liên quan sẽ giúp doanh nghiệp bạn vận hành trơn tru và hiệu quả.