Chậm nộp tờ khai thuế cho thuê tài sản đang trở thành chủ đề được nhiều người quan tâm bởi ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và trách nhiệm của người cho thuê. Việc hoàn thành nghĩa vụ kê khai thuế đúng hạn không chỉ giúp bạn tránh được các khoản phạt không đáng có mà còn góp phần tạo nên môi trường kinh doanh công khai, minh bạch.
Hãy cùng Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Quốc Gia khám phá chi tiết về mức phạt và những lưu ý quan trọng khi chậm nộp tờ khai thuế cho thuê tài sản trong bài viết dưới đây!
Thời hạn nộp tờ khai thuế cho thuê tài sản
Theo quy định tại Luật Quản lý thuế 2019 và Thông tư 40/2021/TT-BTC, thời hạn nộp hồ sơ khai thuế đối với cá nhân cho thuê tài sản được phân chia theo từng hình thức kê khai cụ thể:
1. Cá nhân khai thuế theo từng lần phát sinh
- Thời hạn nộp hồ sơ: chậm nhất là ngày thứ 10 kể từ ngày bắt đầu thời hạn cho thuê của kỳ thanh toán.
- Ví dụ: Nếu hợp đồng quy định bên thuê trả tiền 3 tháng/lần và kỳ thanh toán bắt đầu từ ngày 01/4, thì chậm nhất ngày 10/4, cá nhân cho thuê phải nộp hồ sơ khai thuế.

2. Cá nhân khai thuế một lần theo năm
- Thời hạn nộp hồ sơ: chậm nhất là ngày cuối cùng của tháng đầu tiên của năm dương lịch tiếp theo.
- Ví dụ: Nếu hợp đồng cho thuê thực hiện trong năm 2024, thì hạn nộp hồ sơ khai thuế năm sẽ là ngày 31/01/2025.
3. Một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý
- Trả tiền thuê trước nhiều năm: Người cho thuê phải khai và nộp thuế một lần trên toàn bộ doanh thu nhận trước, tính theo từng năm dương lịch. Nếu có thay đổi hợp đồng (thời hạn, doanh thu, kỳ thanh toán), phải nộp hồ sơ khai bổ sung.
- Không phát sinh nghĩa vụ thuế: Trường hợp tổng doanh thu từ cho thuê trong năm từ 100 triệu đồng trở xuống, cá nhân không phải kê khai và nộp thuế GTGT, TNCN.
- Ủy quyền khai thuế: Cá nhân có thể ủy quyền cho bên thuê hoặc tổ chức trung gian khai và nộp thuế thay, nhưng vẫn phải đảm bảo đúng thời hạn quy định.
Mức phạt chậm nộp tờ khai thuế cho thuê tài sản

Việc nộp tờ khai thuế cho thuê tài sản đúng hạn là nghĩa vụ bắt buộc của cá nhân và tổ chức. Trường hợp chậm nộp, người nộp thuế có thể bị xử phạt theo quy định tại Điều 13 Nghị định 125/2020/NĐ-CP. Các mức phạt được phân loại cụ thể theo số ngày trễ hạn như sau:
- Chậm từ 1 đến 5 ngày và có tình tiết giảm nhẹ: chỉ bị phạt cảnh cáo. Đây là mức xử phạt nhẹ nhất, áp dụng trong những tình huống bất khả kháng hoặc có lý do hợp lý.
- Chậm từ 1 đến 30 ngày (không thuộc diện cảnh cáo): bị phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Đây là trường hợp phổ biến khi người nộp thuế quên hoặc chậm trễ nhưng vẫn trong khoảng dưới một tháng.
- Chậm từ 31 đến 60 ngày: mức phạt sẽ tăng lên từ 5.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng, phản ánh mức độ vi phạm nặng hơn do thời gian chậm nộp kéo dài.
- Chậm từ 61 đến 90 ngày: bị xử phạt từ 8.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng. Đây là mức phạt khá cao, áp dụng cho các trường hợp đã chậm trên 2 tháng nhưng dưới 3 tháng.
- Chậm trên 90 ngày:
- Nếu không phát sinh số thuế phải nộp, người vi phạm vẫn bị phạt từ 8.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng.
- Nếu có phát sinh nghĩa vụ thuế và người nộp đã kịp nộp đủ tiền thuế, tiền chậm nộp trước khi cơ quan thuế ban hành quyết định kiểm tra, thanh tra hoặc lập biên bản vi phạm: sẽ bị phạt từ 15.000.000 đồng đến 25.000.000 đồng. Tuy mức phạt này không vượt quá số thuế thực tế phải nộp, đảm bảo tính công bằng trong xử lý.
Lưu ý: Nếu cùng một hành vi vi phạm, mức phạt đối với tổ chức sẽ gấp đôi so với cá nhân. Điều này đồng nghĩa doanh nghiệp, công ty cho thuê tài sản cần đặc biệt chú ý tuân thủ thời hạn nộp hồ sơ để tránh bị xử phạt nặng.
Hướng dẫn người cho thuê tài sản cách tránh bị phạt
Kê khai thuế và nộp thuế đúng hạn, đầy đủ
Người cho thuê tài sản cần thực hiện kê khai và nộp thuế theo đúng thời hạn mà pháp luật quy định. Tùy theo lựa chọn, cá nhân có thể kê khai theo từng kỳ thanh toán hoặc khai một lần theo năm dương lịch. Việc nộp đúng hạn không chỉ giúp tránh bị xử phạt hành chính mà còn đảm bảo nghĩa vụ tài chính minh bạch, tạo sự uy tín trong hoạt động cho thuê.

Lưu ý theo dõi thời hạn nộp tờ khai rõ ràng
Để không rơi vào tình trạng chậm hạn, người cho thuê cần nắm chắc các mốc thời gian: trong vòng 10 ngày kể từ khi bắt đầu kỳ thanh toán nếu kê khai theo từng lần phát sinh, hoặc chậm nhất là ngày cuối cùng của tháng đầu tiên năm tiếp theo nếu kê khai theo năm. Việc lập lịch nhắc nhở hoặc sử dụng phần mềm hỗ trợ quản lý thuế sẽ giúp theo dõi chính xác và hạn chế vi phạm.
Tham khảo sự hỗ trợ của cơ quan thuế hoặc chuyên gia kế toán
Trong trường hợp còn băn khoăn về quy trình, cá nhân nên chủ động tìm đến cơ quan thuế để được giải đáp hoặc thuê dịch vụ kế toán uy tín để hỗ trợ. Những đơn vị này sẽ giúp lập tờ khai chính xác, hướng dẫn cách tính thuế phù hợp với từng hợp đồng, cũng như cập nhật kịp thời các thay đổi trong chính sách thuế. Đây là giải pháp hữu ích cho những người không am hiểu sâu về thủ tục.
Chuẩn bị hồ sơ khai thuế kỹ càng, tránh sai sót
Một bộ hồ sơ khai thuế đầy đủ và chính xác là yếu tố quan trọng để hạn chế rủi ro bị yêu cầu bổ sung hoặc xử phạt. Người cho thuê cần chuẩn bị tờ khai thuế, hợp đồng cho thuê, phụ lục liên quan, bảng kê kỳ thanh toán cùng các giấy tờ cần thiết khác. Việc kiểm tra cẩn thận thông tin doanh thu, thời hạn hợp đồng và số liệu kê khai trước khi nộp sẽ giúp quá trình diễn ra nhanh chóng, thuận lợi.
Hy vọng những thông tin về quy định mức phạt chậm nộp tờ khai thuế cho thuê tài sản trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn để chủ động thực hiện nghĩa vụ thuế. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật nhanh chóng các tin tức và quy định pháp luật mới nhất nhé!