Thị trường xây dựng ngày càng sôi động, việc thành lập một công ty xây dựng không chỉ mở ra cơ hội kinh doanh mà còn đòi hỏi nắm vững các thủ tục pháp lý, điều kiện hoạt động và chuẩn bị vốn phù hợp.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết các bước từ điều kiện thành lập đến hồ sơ, thủ tục cần thiết, giúp các doanh nghiệp mới tự tin bắt đầu hành trình kinh doanh trong ngành xây dựng. Hãy cùng Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Quốc Gia khám phá và tham khảo những thông tin quan trọng này!
Điều kiện thành lập công ty xây dựng
1. Cơ sở pháp lý
Việc thành lập công ty xây dựng được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau:
- Luật Doanh nghiệp 2020 – quy định quyền thành lập và điều kiện chung của doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Luật Xây dựng 2014 – xác định năng lực và chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực xây dựng.
- Nghị định 59/2015/NĐ-CP – hướng dẫn về quản lý dự án đầu tư xây dựng.
- Nghị định 100/2018/NĐ-CP – sửa đổi, bổ sung một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc Bộ Xây dựng.
Các doanh nghiệp khi thành lập phải tuân thủ các quy định về pháp lý, chứng chỉ năng lực, điều kiện thiết bị và nhân sự chuyên môn.

2. Điều kiện về người thành lập công ty
Theo quy định tại Điều 17 Luật Doanh nghiệp, các cá nhân và tổ chức đều có quyền thành lập công ty xây dựng, ngoại trừ các trường hợp sau:
- Người chưa đủ 18 tuổi hoặc không có năng lực hành vi dân sự.
- Cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp đang công tác trong các cơ quan nhà nước, lực lượng vũ trang hoặc doanh nghiệp 100% vốn nhà nước, trừ trường hợp được ủy quyền.
- Người đang bị án tù, hoặc đang bị cấm hành nghề kinh doanh theo quyết định của tòa án.
- Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật về phá sản.
Ngoài ra, người đại diện theo pháp luật của công ty phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và cư trú tại Việt Nam.
3. Điều kiện về chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng
Tùy thuộc vào lĩnh vực kinh doanh, công ty xây dựng có thể cần Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng. Các lĩnh vực yêu cầu chứng chỉ bao gồm:
- Khảo sát xây dựng: khảo sát địa hình, địa chất công trình.
- Lập quy hoạch xây dựng.
- Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: kiến trúc, kết cấu dân dụng – công nghiệp, cơ điện, cấp thoát nước, giao thông, nông nghiệp – phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật.
- Tư vấn giám sát thi công xây dựng.
- Thi công xây dựng công trình.
- Quản lý dự án đầu tư xây dựng.
- Kiểm định xây dựng.
3.1 Thẩm quyền cấp chứng chỉ năng lực
- Bộ Xây dựng: cấp chứng chỉ năng lực hạng I.
- Sở Xây dựng địa phương: cấp chứng chỉ hạng II, III cho các tổ chức có trụ sở tại địa bàn quản lý.

4. Điều kiện hoạt động cụ thể theo lĩnh vực
Lĩnh vực xây dựng | Điều kiện cụ thể |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | Chủ nhiệm thiết kế phải có chứng chỉ hành nghề phù hợp; doanh nghiệp đủ năng lực thực hiện loại quy hoạch. |
Khảo sát xây dựng | Có chủ nhiệm khảo sát có chứng chỉ hành nghề; nhân sự chuyên môn phù hợp; thiết bị và phòng thí nghiệm đạt chuẩn, an toàn và bảo vệ môi trường. |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình | Chủ nhiệm thiết kế có chứng chỉ hành nghề; năng lực phù hợp với loại, cấp công trình. |
Tư vấn giám sát và kiểm định xây dựng | Nhân sự tư vấn giám sát, kiểm định phải có chứng chỉ hành nghề phù hợp. |
Thi công xây dựng công trình | Có năng lực thi công tương ứng với loại, cấp công trình; chỉ huy trưởng công trường có chứng chỉ hành nghề; thiết bị thi công đảm bảo chất lượng và an toàn. |
5. Điều kiện về hồ sơ và ngành nghề đăng ký
Khi thành lập công ty, doanh nghiệp cần chuẩn bị:
- Tên công ty: tuân thủ quy định pháp luật, không trùng với các doanh nghiệp khác.
- Trụ sở chính: không đặt tại chung cư hoặc nhà tập thể.
- Danh sách thành viên/cổ đông: kèm giấy tờ hợp pháp (CMND, CCCD, hộ chiếu…).
- Người đại diện theo pháp luật: thông tin cá nhân hợp pháp, cư trú tại Việt Nam.
- Ngành nghề kinh doanh: lựa chọn phù hợp với quy định về xây dựng; tra cứu mã ngành theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg.
Lưu ý: Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng không bắt buộc khi đăng ký thành lập, nhưng phải hoàn tất trước khi hoạt động các lĩnh vực yêu cầu.

Quy trình thủ tục đăng ký thành lập công ty xây dựng mới nhất 2025
Bước 1: Chuẩn bị thông tin và hồ sơ thành lập công ty
Trước hết, doanh nghiệp cần xác định các thông tin cơ bản và chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ:
- Chọn loại hình doanh nghiệp:
- Công ty TNHH 1 thành viên hoặc 2 thành viên trở lên.
- Công ty cổ phần.
- Công ty hợp danh hoặc doanh nghiệp tư nhân (nếu phù hợp).
Việc xác định loại hình doanh nghiệp quyết định cơ cấu quản lý, trách nhiệm pháp lý và quy định về vốn góp.
- Đặt tên công ty:
- Tên doanh nghiệp phải đảm bảo không trùng lặp, không gây nhầm lẫn với các công ty khác, tuân thủ thuần phong mỹ tục và đạo đức xã hội.
- Nên bao gồm từ “Xây dựng” để khách hàng và đối tác nhận diện rõ lĩnh vực hoạt động.
- Xác định địa chỉ trụ sở chính:
- Địa chỉ phải rõ ràng, cụ thể, bao gồm số nhà, ngõ, hẻm, xã/phường, quận/huyện, tỉnh/thành phố.
- Không được dùng nhà chung cư, nhà tập thể làm trụ sở chính cho mục đích đăng ký kinh doanh.
- Xác định vốn điều lệ:
- Mức vốn cần phù hợp với khả năng tài chính thực tế, vừa đảm bảo uy tín với khách hàng, vừa tránh phát sinh lệ phí môn bài cao.
- Công ty cổ phần cần cam kết góp đủ vốn trong thời gian nhất định.
- Xác định ngành nghề kinh doanh:
- Lựa chọn các mã ngành nghề xây dựng phù hợp với lĩnh vực hoạt động: xây dựng nhà ở, thi công công trình kỹ thuật dân dụng, lắp đặt hệ thống điện nước, hoàn thiện công trình, tư vấn thiết kế…
- Việc đăng ký chính xác giúp công ty tham gia đấu thầu, xuất hóa đơn và triển khai dự án thuận lợi.
- Chuẩn bị hồ sơ pháp lý:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập.
- Bản sao giấy tờ tùy thân của các thành viên/cổ đông và người đại diện theo pháp luật.
- Văn bản ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện).
- Các giấy tờ bổ sung nếu được yêu cầu, như giấy chứng nhận vốn góp, hợp đồng liên kết hay giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa điểm kinh doanh.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ:
- Nộp trực tiếp hoặc đăng ký online thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Sử dụng tài khoản định danh điện tử VNeID là bắt buộc từ 01/07/2025 đối với hình thức đăng ký trực tuyến.
- Sau khi hồ sơ được nộp, hệ thống sẽ cấp Giấy biên nhận tiếp nhận hồ sơ, xác nhận hồ sơ đã được đăng ký hợp lệ.
Bước 3: Thẩm định hồ sơ và nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Phòng Đăng ký kinh doanh tiến hành kiểm tra tính hợp pháp, đầy đủ và chính xác của hồ sơ.
- Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, xác nhận tư cách pháp nhân và quyền hoạt động hợp pháp.
- Nếu hồ sơ còn thiếu hoặc sai sót, cơ quan đăng ký sẽ gửi thông báo yêu cầu bổ sung hoặc chỉnh sửa.
- Thời gian xử lý: từ 3–5 ngày làm việc (không tính ngày nộp, cuối tuần, lễ Tết).

Bước 4: Khắc con dấu và đăng ký mẫu dấu
- Sau khi có giấy chứng nhận, công ty tiến hành khắc con dấu pháp nhân và các loại dấu cần thiết khác theo nhu cầu hoạt động.
- Thông báo mẫu dấu với Phòng Đăng ký kinh doanh để các giao dịch pháp lý như hợp đồng, hóa đơn, quyết toán thuế có hiệu lực.
- Đảm bảo mẫu dấu trùng khớp thông tin trên giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Bước 5: Công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp
- Doanh nghiệp nộp lệ phí công bố theo quy định.
- Thông tin doanh nghiệp được công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, giúp minh bạch và thuận tiện cho khách hàng, đối tác và cơ quan quản lý.
- Thời hạn công bố thông tin: trong vòng 30 ngày kể từ ngày cấp giấy chứng nhận.

Bước 6: Hoàn tất các thủ tục pháp lý sau thành lập
- Đăng ký thuế ban đầu: kê khai và nộp thuế môn bài.
- Mở tài khoản ngân hàng đứng tên công ty, thông báo số tài khoản cho cơ quan thuế.
- Mua chữ ký số để thực hiện các giao dịch điện tử, kê khai thuế, xuất hóa đơn và các báo cáo bắt buộc.
- Treo biển hiệu công ty tại trụ sở chính, phục vụ hoạt động kinh doanh và tiếp đón khách hàng.
- Thủ tục cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng:
- Công ty cần xin cấp chứng chỉ năng lực hạng I, II hoặc III tùy vào loại công trình và quy mô hoạt động.
- Cơ quan cấp chứng chỉ: Bộ Xây dựng đối với hạng I; Sở Xây dựng hoặc tổ chức xã hội – nghề nghiệp được công nhận đối với hạng II và III.
- Chứng chỉ này là điều kiện bắt buộc để công ty tham gia thi công, tư vấn, thiết kế và quản lý dự án xây dựng.
Việc nắm rõ Quy trình, thủ tục và điều kiện thành lập công ty xây dựng là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất để doanh nghiệp của bạn hoạt động hợp pháp và vững chắc. Hy vọng những hướng dẫn chi tiết trên đã giúp bạn tự tin hơn khi bắt tay vào hiện thực hóa dự án kinh doanh của mình. Nếu bạn vẫn còn bất kỳ thắc mắc nào về hồ sơ pháp lý, điều kiện ngành nghề hoặc cần tư vấn thành lập công ty trọn gói, đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0902251359 để nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất!