Tôi có thể tự xin giấy phép lao động mà không cần qua doanh nghiệp không?

Câu hỏi về giấy phép lao động của người lao động nước ngoài: Tôi có thể tự xin giấy phép lao động mà không cần qua doanh nghiệp không?

Người hỏi:
Họ tên: Jessica Brown
Địa chỉ: 12 Hai Ba Trung, Da Nang, Vietnam
Điện thoại: +84 905 123 456
Email: jessica.brown@gmail.com

Câu hỏi:
Xin chào Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia, tôi là Jessica Brown, một người lao động nước ngoài hiện đang sinh sống và làm việc tại Đà Nẵng. Tôi muốn hỏi liệu tôi có thể tự xin giấy phép lao động mà không cần thông qua doanh nghiệp hay không? Nếu có, xin vui lòng cho biết thủ tục cụ thể. Cảm ơn!


Giải đáp pháp luật của Luật sư Nguyễn Hoàng, Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia

Xin chào chị Jessica Brown, cảm ơn chị đã gửi câu hỏi đến Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia. Việc xin giấy phép lao động mà không thông qua doanh nghiệp là một vấn đề pháp lý quan trọng mà chị cần hiểu rõ. Dưới đây là thông tin chi tiết mà chị cần biết.


I. Quy định về việc xin giấy phép lao động tại Việt Nam

1. Người lao động nước ngoài cần doanh nghiệp bảo lãnh

Theo Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người lao động nước ngoài khi làm việc tại Việt Nam phải được doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh và đứng ra làm thủ tục xin giấy phép lao động. Điều này có nghĩa là, chị không thể tự xin giấy phép lao động mà không có sự tham gia của doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 151 của Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14 quy định về việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam phải được doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh.

2. Vai trò của doanh nghiệp trong việc xin giấy phép lao động

Doanh nghiệp tại Việt Nam có trách nhiệm nộp hồ sơ xin giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài mà họ tuyển dụng. Doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm hoàn tất hồ sơ, nộp đúng nơi và đảm bảo rằng người lao động được làm việc hợp pháp tại Việt Nam.


II. Trường hợp đặc biệt và ngoại lệ

1. Trường hợp người lao động là nhà đầu tư hoặc chủ sở hữu doanh nghiệp

Nếu chị là nhà đầu tư hoặc chủ sở hữu doanh nghiệp tại Việt Nam, chị có thể tự nộp hồ sơ xin giấy phép lao động mà không cần thông qua một doanh nghiệp khác. Tuy nhiên, trường hợp này áp dụng riêng cho những người có vai trò quản lý cấp cao, thành viên góp vốn hoặc chủ sở hữu doanh nghiệp.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 7 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP quy định về các trường hợp người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động hoặc có thể tự nộp hồ sơ.

2. Các trường hợp miễn giấy phép lao động

Một số trường hợp đặc biệt mà chị có thể được miễn giấy phép lao động bao gồm:

  • Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty trách nhiệm hữu hạn tại Việt Nam.
  • Trưởng đại diện của văn phòng đại diện hoặc chi nhánh tại Việt Nam.
  • Người lao động thực hiện hợp đồng theo dự án tại Việt Nam được phê duyệt.

Tuy nhiên, để được miễn giấy phép lao động, chị vẫn cần thực hiện các thủ tục thông báo và đăng ký với cơ quan quản lý lao động.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 7 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP quy định về các trường hợp miễn giấy phép lao động.

III. Thủ tục xin giấy phép lao động thông qua doanh nghiệp

1. Hồ sơ cần thiết

Để xin giấy phép lao động, doanh nghiệp bảo lãnh cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  • Đơn xin cấp giấy phép lao động: Theo mẫu do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành.
  • Giấy chứng nhận sức khỏe: Do cơ sở y tế được công nhận tại Việt Nam cấp, không quá 12 tháng trước ngày nộp hồ sơ.
  • Lý lịch tư pháp: Do cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc nước ngoài cấp và được hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Bằng cấp chuyên môn hoặc chứng chỉ nghề nghiệp: Được dịch sang tiếng Việt và công chứng.
  • Thư mời làm việc hoặc hợp đồng lao động: Bản sao có công chứng của hợp đồng lao động hoặc thư mời làm việc từ doanh nghiệp Việt Nam.
  • Ảnh chân dung 4×6: 02 ảnh, nền trắng, chụp không quá 6 tháng.

2. Quy trình nộp hồ sơ

Quy trình nộp hồ sơ xin giấy phép lao động bao gồm các bước sau:

  1. Chuẩn bị hồ sơ: Doanh nghiệp bảo lãnh sẽ chuẩn bị và hoàn tất hồ sơ.
  2. Nộp hồ sơ: Hồ sơ được nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở hoặc qua Cổng dịch vụ công quốc gia.
  3. Xét duyệt hồ sơ: Cơ quan chức năng sẽ xét duyệt và thông báo kết quả trong vòng 07 ngày làm việc.
  • Căn cứ pháp lý: Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH quy định về quy trình nộp hồ sơ và xét duyệt giấy phép lao động.

IV. Hậu quả của việc không có giấy phép lao động hợp lệ

1. Xử phạt hành chính

Nếu chị làm việc tại Việt Nam mà không có giấy phép lao động hợp lệ, chị và doanh nghiệp bảo lãnh có thể bị xử phạt hành chính theo quy định tại Nghị định 28/2020/NĐ-CP. Mức phạt có thể lên đến 75 triệu đồng cho người lao động và doanh nghiệp.

2. Nguy cơ bị trục xuất

Ngoài việc bị xử phạt hành chính, chị cũng có thể bị trục xuất khỏi Việt Nam nếu làm việc không có giấy phép lao động hợp lệ. Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và sự nghiệp của chị tại Việt Nam.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 31 của Nghị định 28/2020/NĐ-CP quy định về xử phạt đối với hành vi sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép lao động hợp lệ.

V. Cách xử lý khi giấy phép lao động bị từ chối

1. Kiểm tra và bổ sung hồ sơ

Nếu hồ sơ xin giấy phép lao động của chị bị từ chối, doanh nghiệp cần kiểm tra lại các giấy tờ và bổ sung theo yêu cầu của cơ quan chức năng.

2. Xin cấp lại giấy phép lao động

Trong trường hợp giấy phép lao động bị từ chối hoặc bị hủy, chị cần yêu cầu doanh nghiệp bảo lãnh nộp lại hồ sơ hoặc xin cấp mới giấy phép lao động. Điều này cần được thực hiện kịp thời để tránh gián đoạn công việc của chị tại Việt Nam.


Kết luận:

Chị Jessica Brown không thể tự xin giấy phép lao động tại Việt Nam mà không thông qua doanh nghiệp bảo lãnh. Để đảm bảo hợp pháp và tránh các rủi ro pháp lý, chị nên liên hệ với doanh nghiệp mà chị sẽ làm việc để họ hỗ trợ trong việc nộp hồ sơ xin giấy phép lao động. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, chị đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi tại Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia.


Giới thiệu Tác giả:

Luật sư Nguyễn Hoàng là chuyên gia trong lĩnh vực tư vấn pháp lý cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam, với hơn 20 năm kinh nghiệm. Ông luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến những giải pháp pháp lý tối ưu nhất dựa trên Bộ luật Lao động và các Nghị định liên quan.


Thông tin hữu ích:


Cơ sở pháp lý:

  1. Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14: Quy định về các quyền và nghĩa vụ của người lao động, trong đó có các quy định liên quan đến việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của họ khi làm việc tại Việt Nam.
  2. Nghị định 152/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết về điều kiện, hồ sơ, thủ tục cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, cũng như các trường hợp được miễn giấy phép lao động.
  3. Nghị định số 70/2023/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, nhằm cập nhật các quy định mới, tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong việc quản lý người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
  4. Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn chi tiết về quy trình, thủ tục thực hiện cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài qua mạng điện tử, giúp đơn giản hóa quá trình nộp hồ sơ và tăng cường sự thuận tiện cho người lao động và doanh nghiệp.
  5. Danh sách số 143/KCB-PHCN&GĐ ngày 05/02/2015: Danh sách các cơ sở y tế được công nhận để thực hiện khám sức khỏe cho người lao động nước ngoài, phục vụ cho việc nộp hồ sơ xin giấy phép lao động.

Lưu ý: Bài viết này nhằm mục đích cung cấp thông tin và không thay thế cho việc tư vấn pháp lý từ các Luật sưCông ty Luật.


♥ Bài viết liên quan:

♣ Xin Giấy Phép Lao Động Cho Người Nước Ngoài

♣ Hướng dẫn thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài

♣ Cấp lại giấy phép lao động cho người nước ngoài

♣ Miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài

 

Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?