Nếu Công ty tôi muốn thuê nhiều lao động nước ngoài, có cần thủ tục đặc biệt nào không?

Câu hỏi gửi đến Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia: Nếu Công ty tôi muốn thuê nhiều lao động nước ngoài, có cần thủ tục đặc biệt nào không?

Công ty hỏi:
Tên công ty: Công ty TNHH Dịch Vụ Hồng Phát
Mã số doanh nghiệp: 0315678901
Địa chỉ: 456 Đường Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP.HCM
Điện thoại: +84 28 5678 1234
Email: contact@hongphat.services.com

Câu hỏi:
Kính chào Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia, Công ty TNHH Dịch Vụ Hồng Phát muốn hỏi về thủ tục khi cần thuê nhiều lao động nước ngoài. Liệu có yêu cầu đặc biệt nào cho việc này không? Nếu có, xin vui lòng cho biết rõ các thủ tục mà công ty cần thực hiện. Cảm ơn!

Giải đáp pháp luật của Luật sư Nguyễn Hoàng, Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia

Chào quý công ty TNHH Dịch Vụ Hồng Phát, cảm ơn quý công ty đã gửi câu hỏi đến Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia. Việc thuê nhiều lao động nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi một số thủ tục pháp lý đặc biệt và tuân theo các quy định pháp luật về lao động. Dưới đây là thông tin chi tiết để quý công ty hiểu rõ hơn về các thủ tục cần thiết.

Lao động nước ngoài
Thủ tục lao động nước ngoài

I. Quy định chung về việc sử dụng lao động nước ngoài

1. Giới hạn về số lượng lao động nước ngoài

Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, không có quy định trực tiếp giới hạn số lượng lao động nước ngoài mà mỗi doanh nghiệp tại Việt Nam có thể thuê. Tuy nhiên, việc thuê nhiều lao động nước ngoài phải phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và từng vị trí công việc. Cơ quan chức năng sẽ xem xét kỹ lưỡng lý do và nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài trong hồ sơ xin cấp giấy phép lao động.

Quý công ty cần chứng minh rằng các vị trí cần thuê người lao động nước ngoài là các công việc mà lao động Việt Nam chưa thể đáp ứng được về trình độ chuyên môn, kỹ năng hoặc kinh nghiệm.

  • Căn cứ pháp lý: Nghị định 152/2020/NĐ-CP quy định chi tiết về điều kiện sử dụng lao động nước ngoài.

2. Phê duyệt kế hoạch sử dụng lao động nước ngoài

Trước khi thuê lao động nước ngoài, quý công ty phải xin phê duyệt kế hoạch sử dụng lao động nước ngoài từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội. Đây là bước quan trọng và bắt buộc để xác nhận rằng doanh nghiệp đã đáp ứng đầy đủ các quy định pháp luật và nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài là hợp lý.

Trong kế hoạch này, quý công ty cần trình bày rõ các vị trí cần thuê, lý do không thể sử dụng lao động Việt Nam và dự kiến thời gian làm việc của người lao động nước ngoài.

  • Căn cứ pháp lý: Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14 quy định về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động khi sử dụng lao động nước ngoài.

3. Đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

Sau khi phê duyệt kế hoạch sử dụng lao động nước ngoài, quý công ty phải đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Cục Quản lý lao động ngoài nước. Hồ sơ đăng ký bao gồm:

  • Đơn xin phê duyệt nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
  • Bản sao quyết định phê duyệt kế hoạch sử dụng lao động nước ngoài.

Việc đăng ký này giúp cơ quan chức năng kiểm tra và giám sát việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động.

  • Căn cứ pháp lý: Nghị định 152/2020/NĐ-CPThông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH quy định về đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

II. Thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài

Lao động nước ngoài
Quy trình thủ tục lao động nước ngoài

1. Giấy tờ cần thiết để xin giấy phép lao động

Sau khi hoàn thành các thủ tục phê duyệt và đăng ký, quý công ty cần nộp hồ sơ xin giấy phép lao động cho từng lao động nước ngoài. Các giấy tờ cần nộp bao gồm:

  • Đơn xin cấp giấy phép lao động theo mẫu.
  • Giấy chứng nhận sức khỏe của người lao động, được cấp bởi cơ sở y tế được công nhận.
  • Lý lịch tư pháp của người lao động, cấp tại Việt Nam hoặc nước ngoài, đã được hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn phù hợp với vị trí công việc.
  • Hộ chiếu và ảnh thẻ của người lao động.
  • Hợp đồng lao động hoặc thư mời làm việc, có công chứng.
  • Căn cứ pháp lý: Nghị định 152/2020/NĐ-CPThông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH quy định về hồ sơ xin giấy phép lao động.

2. Nộp hồ sơ và thời gian xử lý

Hồ sơ xin giấy phép lao động cần nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Cục Quản lý lao động ngoài nước tùy thuộc vào vị trí công ty và nơi người lao động sẽ làm việc.

  • Thời gian xử lý: 5 đến 10 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Lệ phí: Tùy thuộc vào quy định của từng địa phương.

Sau khi hồ sơ được duyệt, quý công ty sẽ nhận được giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài.


III. Yêu cầu đặc biệt khi thuê nhiều lao động nước ngoài

1. Điều kiện lao động đặc thù

Trong trường hợp công ty thuê nhiều lao động nước ngoài cho các dự án đặc thù, như dự án đầu tư công nghệ cao hoặc dự án có vốn đầu tư nước ngoài, các điều kiện sử dụng lao động nước ngoài có thể được ưu tiên và đơn giản hóa hơn. Tuy nhiên, quý công ty vẫn cần tuân thủ các quy định về đăng ký và xin giấy phép lao động.

Việc thuê nhiều lao động nước ngoài trong các dự án này phải đảm bảo rằng người lao động nước ngoài có các kỹ năng đặc biệt hoặc kinh nghiệm mà lao động Việt Nam chưa thể đáp ứng.

  • Căn cứ pháp lý: Nghị định 152/2020/NĐ-CPNghị định số 70/2023/NĐ-CP quy định về điều kiện sử dụng lao động nước ngoài trong các dự án đặc thù.

2. Chế độ và quyền lợi của lao động nước ngoài

Khi thuê nhiều lao động nước ngoài, quý công ty phải đảm bảo rằng các lao động này được hưởng đầy đủ các quyền lợi như lao động Việt Nam, bao gồm:

  • Bảo hiểm xã hội và y tế: Người lao động nước ngoài phải tham gia bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế theo quy định.
  • Điều kiện làm việc: Phải đảm bảo môi trường làm việc an toàn, lành mạnh và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.
  • Căn cứ pháp lý: Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14 quy định về quyền và nghĩa vụ của lao động nước ngoài tại Việt Nam.

IV. Trường hợp miễn giấy phép lao động

1. Các trường hợp miễn giấy phép lao động

Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, một số trường hợp lao động nước ngoài có thể được miễn giấy phép lao động, như:

  • Nhà đầu tư hoặc cổ đông lớn của doanh nghiệp tại Việt Nam.
  • Người lao động vào Việt Nam với thời gian dưới 30 ngày và không quá 3 lần trong năm.
  • Chuyên gia hoặc nhà quản lý cao cấp chuyển sang làm việc tại chi nhánh, văn phòng đại diện của công ty nước ngoài tại Việt Nam.

Trong những trường hợp này, quý công ty chỉ cần nộp văn bản xác nhận với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội và không cần phải thực hiện thủ tục xin giấy phép lao động.

2. Hồ sơ và quy trình xác nhận miễn giấy phép lao động

Nếu người lao động thuộc diện miễn giấy phép lao động, quý công ty cần nộp hồ sơ gồm:

  • Văn bản giải trình lý do người lao động thuộc diện miễn giấy phép.
  • Giấy tờ chứng minh người lao động thuộc đối tượng miễn giấy phép lao động.

Hồ sơ này cần nộp trước ít nhất 3 ngày làm việc so với ngày người lao động bắt đầu làm việc tại Việt Nam.


Kết luận

Công ty TNHH Dịch Vụ Hồng Phát nếu muốn thuê nhiều lao động nước ngoài cần tuân thủ các thủ tục phê duyệt kế hoạch sử dụng lao động nước ngoài và đăng ký nhu cầu với cơ quan chức năng. Ngoài ra, mỗi lao động nước ngoài đều phải có giấy phép lao động, trừ khi thuộc diện miễn giấy phép. Nếu quý công ty cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, xin vui lòng liên hệ với Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia để được tư vấn chi tiết.


Giới thiệu Tác giả

Luật sư Nguyễn Hoàng là chuyên gia trong lĩnh vực tư vấn pháp lý cho doanh nghiệp và người lao động nước ngoài tại Việt Nam, với hơn 20 năm kinh nghiệm. Ông luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến những giải pháp pháp lý tối ưu nhất dựa trên Bộ luật Lao động và các Nghị định liên quan. Với sự am hiểu sâu sắc về quy định pháp luật về lao động tại Việt Nam, Luật sư Nguyễn Hoàng đã giúp nhiều doanh nghiệp hoàn tất các thủ tục pháp lý phức tạp một cách dễ dàng và hiệu quả.


Thông tin hữu ích


Cơ sở pháp lý

  • Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14: Quy định về các quyền và nghĩa vụ của người lao động, trong đó có các quy định liên quan đến việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam.
  • Nghị định 152/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết về điều kiện, hồ sơ, thủ tục cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
  • Nghị định số 70/2023/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
  • Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn chi tiết về quy trình, thủ tục thực hiện cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài qua mạng điện tử.
  • Danh sách số 143/KCB-PHCN&GĐ ngày 05/02/2015: Danh sách các cơ sở y tế được công nhận để thực hiện khám sức khỏe cho người lao động nước ngoài.

Lưu ý

Bài viết này nhằm mục đích cung cấp thông tin và không thay thế cho việc tư vấn pháp lý từ các Luật sưCông ty Luật. Mọi thông tin được cung cấp đều dựa trên các quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam, và có thể thay đổi tùy thuộc vào sự điều chỉnh của chính phủ.


♥ Bài viết liên quan:

♣ Xin Giấy Phép Lao Động Cho Người Nước Ngoài

♣ Hướng dẫn thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài

♣ Cấp lại giấy phép lao động cho người nước ngoài

♣ Miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài

Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?