Câu hỏi gửi đến Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia: Phí xin giấy phép lao động cho người nước ngoài là bao nhiêu và ai chịu trách nhiệm thanh toán?
Người hỏi:
Tên công ty: Công ty TNHH Công nghệ Việt Quốc
Mã số doanh nghiệp: 0315698457
Địa chỉ: Số 123 Đinh Tiên Hoàng, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: +84 28 3855 1244
Email: info@vietquoctech.com
Câu hỏi:
Kính chào Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia!
Công ty chúng tôi đang tuyển dụng người lao động nước ngoài cho các dự án mới. Chúng tôi muốn biết phí xin giấy phép lao động cho người nước ngoài là bao nhiêu và ai sẽ chịu trách nhiệm thanh toán khoản phí này? Vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về quy trình và các chi phí liên quan. Cảm ơn rất nhiều!
Giải đáp pháp luật của Luật sư Nguyễn Hoàng, Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia
Chào Công ty TNHH Công nghệ Việt Quốc!
Cảm ơn quý công ty đã gửi câu hỏi đến Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia. Vấn đề phí xin giấy phép lao động cho người nước ngoài và trách nhiệm thanh toán là một câu hỏi phổ biến mà nhiều doanh nghiệp quan tâm. Dưới đây là giải đáp chi tiết, giúp quý công ty hiểu rõ về các chi phí, quy trình, và nghĩa vụ thanh toán dựa trên quy định pháp luật về lao động hiện hành.
I. Phí xin giấy phép lao động cho người nước ngoài
1. Phí xin giấy phép lao động là bao nhiêu?
Tại Việt Nam, mức phí xin giấy phép lao động có thể khác nhau tùy theo địa phương và cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép. Thông thường, mức phí hiện hành được quy định như sau:
- Cấp mới giấy phép lao động: 600.000 đồng đến 1.200.000 đồng.
- Gia hạn giấy phép lao động: 400.000 đồng đến 600.000 đồng.
- Cấp lại giấy phép lao động (trong trường hợp mất hoặc hỏng): 400.000 đồng.
Mức phí này có thể thay đổi tùy vào chính sách của từng địa phương hoặc yêu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp.
Căn cứ pháp lý:
Thông tư 23/2017/TT-BLĐTBXH, quy định về mức phí cấp, gia hạn và cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài.
2. Trách nhiệm thanh toán phí xin giấy phép lao động
Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP, trách nhiệm thanh toán phí xin giấy phép lao động thuộc về doanh nghiệp, tức người sử dụng lao động. Người lao động nước ngoài không phải chịu bất kỳ khoản phí nào liên quan đến việc xin giấy phép lao động. Doanh nghiệp có trách nhiệm thanh toán tất cả các chi phí này theo đúng quy định của pháp luật.
Việc thanh toán phí là một phần trách nhiệm của doanh nghiệp khi sử dụng lao động nước ngoài. Điều này đảm bảo tính công bằng và tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động nước ngoài khi làm việc tại Việt Nam.
Căn cứ pháp lý:
Nghị định 152/2020/NĐ-CP quy định rõ về trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc chi trả phí xin giấy phép lao động.
II. Quy trình và thủ tục xin giấy phép lao động
1. Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động
Để xin giấy phép lao động, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:
- Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động: Theo mẫu quy định tại Thông tư 23/2017/TT-BLĐTBXH.
- Giấy khám sức khỏe: Do cơ sở y tế được công nhận tại Việt Nam cấp.
- Lý lịch tư pháp: Được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài hoặc Việt Nam.
- Bản sao hộ chiếu: Còn hiệu lực.
- Hợp đồng lao động: Bản sao hợp đồng lao động ký kết giữa doanh nghiệp và người lao động nước ngoài.
- Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn: Chứng minh người lao động đủ điều kiện làm việc tại Việt Nam.
Căn cứ pháp lý:
Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Thông tư 23/2017/TT-BLĐTBXH quy định chi tiết về hồ sơ xin cấp giấy phép lao động.
2. Nộp hồ sơ và thời gian xử lý
Hồ sơ xin giấy phép lao động được nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp có trụ sở chính hoặc nơi người lao động sẽ làm việc. Thời gian xử lý hồ sơ thông thường là 7 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.
Nếu hồ sơ bị từ chối, cơ quan có thẩm quyền sẽ gửi thông báo bằng văn bản, nêu rõ lý do và yêu cầu bổ sung các tài liệu cần thiết.
Căn cứ pháp lý:
Nghị định 152/2020/NĐ-CP quy định rõ về quy trình nộp hồ sơ và thời gian cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài.
III. Trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp khi sử dụng lao động nước ngoài
1. Đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài
Trước khi thực hiện thủ tục xin giấy phép lao động, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội. Điều này đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật và không sử dụng lao động nước ngoài trái phép.
Doanh nghiệp cần phải trình bày rõ lý do tuyển dụng lao động nước ngoài, và chỉ khi không tuyển dụng được lao động trong nước mới được phép tuyển dụng người lao động nước ngoài.
Căn cứ pháp lý:
Nghị định 152/2020/NĐ-CP, quy định về việc đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
2. Xử phạt nếu không tuân thủ quy định
Nếu doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài mà không có giấy phép lao động hợp lệ hoặc không tuân thủ quy trình pháp lý sẽ bị xử phạt theo quy định tại Nghị định 28/2020/NĐ-CP. Mức phạt có thể lên tới 75 triệu đồng, tùy theo số lượng lao động nước ngoài vi phạm.
Căn cứ pháp lý:
Nghị định 28/2020/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động.
IV. Các vấn đề cần lưu ý trong quy trình xin giấy phép lao động
1. Hợp pháp hóa và dịch thuật giấy tờ
Tất cả các tài liệu liên quan đến hồ sơ xin giấy phép lao động, bao gồm bằng cấp, chứng chỉ, và giấy tờ cá nhân của người lao động nước ngoài cần phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
Điều này giúp đảm bảo tính hợp lệ của hồ sơ và tránh gặp phải những khó khăn trong quá trình xử lý hồ sơ.
2. Thời gian gia hạn giấy phép lao động
Giấy phép lao động có thể được cấp với thời hạn tối đa là 2 năm và có thể gia hạn một lần với thời hạn tối đa 2 năm. Do đó, doanh nghiệp cần theo dõi thời hạn của giấy phép để nộp hồ sơ gia hạn ít nhất 30 ngày trước khi giấy phép hết hạn.
Căn cứ pháp lý:
Nghị định 152/2020/NĐ-CP về thời hạn và quy trình gia hạn giấy phép lao động.
Cơ sở pháp lý
- Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14: Quy định về các quyền và nghĩa vụ của người lao động nước ngoài và doanh nghiệp tại Việt Nam. Trong đó, quy định về giấy phép lao động cho người nước ngoài là một nội dung quan trọng nhằm đảm bảo quyền lợi cho cả doanh nghiệp và người lao động.
- Nghị định 152/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết về điều kiện, hồ sơ, thủ tục cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
- Nghị định số 70/2023/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, nhằm đảm bảo tính minh bạch và nâng cao hiệu quả quản lý lao động nước ngoài.
- Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn chi tiết về quy trình, thủ tục thực hiện cấp giấy phép lao động qua mạng điện tử, giúp doanh nghiệp thực hiện thủ tục nhanh chóng và thuận tiện.
- Danh sách số 143/KCB-PHCN&GĐ ngày 05/02/2015: Danh sách các cơ sở y tế được công nhận để thực hiện khám sức khỏe cho người lao động nước ngoài, phục vụ cho việc nộp hồ sơ xin giấy phép lao động.
Thông tin hữu ích
- Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể truy cập vào website của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.
- Tìm hiểu thêm về quy định pháp luật về lao động trên trang web của Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia.
Lưu ý
Bài viết này nhằm cung cấp thông tin và không thay thế cho việc tư vấn pháp lý từ các Luật sư – Công ty Luật.
♥ Bài viết liên quan:
♣ Xin Giấy Phép Lao Động Cho Người Nước Ngoài
♣ Hướng dẫn thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài
♣ Cấp lại giấy phép lao động cho người nước ngoài
♣ Miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài
Kết luận:
Việc xin giấy phép lao động cho người nước ngoài là một quy trình phức tạp, nhưng bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp muốn sử dụng lao động nước ngoài. Phí xin giấy phép lao động và trách nhiệm thanh toán là những yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần tuân thủ. Để đảm bảo quy trình diễn ra thuận lợi, quý doanh nghiệp nên chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và nộp đúng thời hạn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia để nhận tư vấn chuyên sâu.