Câu hỏi về giấy phép lao động của người lao động nước ngoài: Có những trường hợp nào được miễn giấy phép lao động không?
Người hỏi:
Họ tên: William Johnson
Địa chỉ: 456 Tran Hung Dao, My An, Ngu Hanh Son, Da Nang, Vietnam
Điện thoại: +84 909 321 765
Email: william.johnson@gmail.com
Câu hỏi:
Xin chào Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia, tôi là William Johnson, hiện đang làm việc tại Đà Nẵng. Tôi muốn biết liệu có những trường hợp nào người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động khi làm việc tại Việt Nam không. Xin vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về những trường hợp này. Cảm ơn!
Giải đáp pháp luật của Luật sư Nguyễn Hoàng, Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia
Xin chào anh William Johnson, cảm ơn anh đã gửi câu hỏi đến Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia. Theo quy định pháp luật Việt Nam, có một số trường hợp người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động khi làm việc tại Việt Nam. Dưới đây là những thông tin chi tiết về các trường hợp này.
I. Các trường hợp được miễn giấy phép lao động theo quy định pháp luật
1. Trường hợp người lao động là thành viên góp vốn hoặc chủ sở hữu của công ty tại Việt Nam
Theo Điều 7 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, nếu anh là thành viên góp vốn hoặc chủ sở hữu của công ty trách nhiệm hữu hạn tại Việt Nam, anh sẽ được miễn giấy phép lao động. Đây là một trong những trường hợp phổ biến nhất mà nhiều nhà đầu tư nước ngoài gặp phải khi họ quyết định tham gia vào các hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Việc miễn giấy phép lao động trong trường hợp này nhằm khuyến khích đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài.
Tuy nhiên, để được miễn giấy phép lao động, anh vẫn cần nộp hồ sơ xin xác nhận việc miễn giấy phép lao động từ cơ quan quản lý lao động tại Việt Nam. Hồ sơ này bao gồm các giấy tờ chứng minh anh là thành viên góp vốn hoặc chủ sở hữu, chẳng hạn như giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các văn bản liên quan khác.
- Căn cứ pháp lý: Điều 7 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
2. Trường hợp là Trưởng đại diện của văn phòng đại diện, chi nhánh của doanh nghiệp nước ngoài
Một trường hợp khác mà người lao động nước ngoài có thể được miễn giấy phép lao động là khi họ giữ vị trí Trưởng đại diện của văn phòng đại diện hoặc chi nhánh của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam. Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP, các trưởng đại diện hoặc người đứng đầu chi nhánh của các công ty nước ngoài có trách nhiệm đại diện cho lợi ích của công ty mẹ tại Việt Nam và được miễn giấy phép lao động.
Tuy nhiên, giống như các trường hợp khác, anh cần phải nộp hồ sơ để xin xác nhận rằng anh không thuộc diện phải xin giấy phép lao động. Hồ sơ này bao gồm các tài liệu chứng minh vị trí của anh trong công ty và các giấy tờ liên quan khác.
- Căn cứ pháp lý: Điều 7 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
3. Trường hợp người lao động là luật sư nước ngoài được cấp giấy phép hành nghề tại Việt Nam
Nếu anh là luật sư nước ngoài đã được Bộ Tư pháp Việt Nam cấp giấy phép hành nghề tại Việt Nam, anh sẽ được miễn giấy phép lao động. Việc miễn giấy phép lao động đối với các luật sư nước ngoài nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc hành nghề pháp lý tại Việt Nam và đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý từ các luật sư có kinh nghiệm quốc tế.
Để đủ điều kiện miễn giấy phép lao động trong trường hợp này, anh cần phải có giấy phép hành nghề luật sư được cấp bởi Bộ Tư pháp Việt Nam và các tài liệu chứng minh rằng anh đang hành nghề tại Việt Nam theo đúng quy định của pháp luật.
- Căn cứ pháp lý: Điều 7 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
4. Trường hợp người lao động thực hiện các công việc trong các chương trình, dự án tại Việt Nam theo điều ước quốc tế
Người lao động nước ngoài tham gia thực hiện các chương trình, dự án tại Việt Nam theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên hoặc được Chính phủ Việt Nam phê duyệt cũng được miễn giấy phép lao động. Đây thường là các dự án phát triển, hợp tác quốc tế, hoặc các chương trình nhân đạo mà Việt Nam cam kết thực hiện với các tổ chức quốc tế.
Trong những trường hợp này, người lao động cần nộp hồ sơ xin xác nhận miễn giấy phép lao động, bao gồm các giấy tờ chứng minh rằng họ đang tham gia vào các chương trình, dự án thuộc diện miễn giấy phép lao động.
- Căn cứ pháp lý: Điều 7 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
5. Trường hợp người lao động nước ngoài di chuyển nội bộ doanh nghiệp
Nếu anh di chuyển nội bộ trong cùng một tập đoàn hoặc công ty mẹ – công ty con, và thuộc danh sách nhân sự trong các văn bản phê duyệt từ chính quyền Việt Nam, anh có thể được miễn giấy phép lao động. Trường hợp này áp dụng cho những người lao động có kinh nghiệm làm việc và được chuyển đến làm việc tại các chi nhánh hoặc văn phòng đại diện của doanh nghiệp tại Việt Nam.
Hồ sơ cần thiết để xác nhận miễn giấy phép lao động bao gồm các văn bản xác nhận việc di chuyển nội bộ của nhân sự từ công ty mẹ hoặc tập đoàn, và các tài liệu chứng minh vị trí của anh trong tổ chức.
- Căn cứ pháp lý: Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
II. Quy trình xin xác nhận miễn giấy phép lao động
1. Hồ sơ cần chuẩn bị
Để được xác nhận miễn giấy phép lao động, anh cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
- Văn bản đề nghị xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động: Đây là mẫu đơn theo quy định của Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH. Trong đơn này, anh cần nêu rõ lý do và căn cứ pháp lý để đề nghị được miễn giấy phép lao động.
- Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động: Các tài liệu này có thể bao gồm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy phép hành nghề, hợp đồng lao động, hoặc các văn bản liên quan khác tùy thuộc vào trường hợp cụ thể của anh.
- Hộ chiếu và giấy tờ tùy thân khác: Bản sao công chứng hộ chiếu và các giấy tờ tùy thân khác cũng là một phần không thể thiếu trong hồ sơ.
- Hợp đồng lao động hoặc các văn bản tương đương: Nếu anh thuộc diện miễn giấy phép lao động vì là nhân viên chuyển nội bộ hoặc thuộc diện miễn giấy phép lao động theo các dự án đặc biệt, hợp đồng lao động hoặc các văn bản tương đương là cần thiết.
2. Nộp hồ sơ và thời gian xử lý
Anh có thể nộp hồ sơ xin xác nhận miễn giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi anh làm việc. Quy trình này nhằm đảm bảo rằng tất cả các trường hợp miễn giấy phép lao động đều được xem xét kỹ lưỡng và được xử lý theo đúng quy định pháp luật.
- Thời gian xử lý: Theo quy định của Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH, thời gian xử lý hồ sơ xin cấp lại giấy phép lao động là 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng địa phương hoặc tùy thuộc vào tính chất phức tạp của hồ sơ.
3. Nhận kết quả xác nhận miễn giấy phép lao động
Sau khi hồ sơ được xem xét và xử lý, cơ quan quản lý lao động sẽ cấp cho anh giấy xác nhận miễn giấy phép lao động. Đây là giấy tờ quan trọng mà anh cần giữ gìn cẩn thận để tránh những rắc rối pháp lý trong quá trình làm việc tại Việt Nam.
- Căn cứ pháp lý: Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH quy định chi tiết về quy trình này.
III. Một số trường hợp đặc biệt khác
1. Người lao động là học viên, sinh viên thực tập tại Việt Nam
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các học viên, sinh viên nước ngoài thực tập tại Việt Nam trong khuôn khổ các chương trình hợp tác giữa các cơ sở đào tạo ở nước ngoài và Việt Nam, hoặc giữa các cơ quan, tổ chức quốc tế và Việt Nam, cũng được miễn giấy phép lao động. Đây là một chính sách nhằm khuyến khích giao lưu học thuật và hợp tác đào tạo giữa các quốc gia.
Các sinh viên và học viên cần cung cấp các giấy tờ chứng minh họ đang tham gia chương trình hợp tác đào tạo hoặc nghiên cứu tại Việt Nam để được miễn giấy phép lao động.
- Căn cứ pháp lý: Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
2. Người lao động thực hiện các hoạt động dịch vụ hậu cần cho hoạt động nghiên cứu và phát triển
Người lao động nước ngoài thực hiện các hoạt động dịch vụ hậu cần, hỗ trợ cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển tại Việt Nam cũng được miễn giấy phép lao động. Đây thường là các chuyên gia kỹ thuật hoặc nhân viên hỗ trợ đến từ các công ty quốc tế có hợp tác nghiên cứu với các cơ quan, tổ chức tại Việt Nam.
Các tài liệu cần thiết để xin xác nhận miễn giấy phép lao động trong trường hợp này bao gồm các văn bản chứng minh tính chất công việc và mối quan hệ hợp tác giữa công ty của anh và các cơ quan, tổ chức tại Việt Nam.
- Căn cứ pháp lý: Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
3. Người lao động nước ngoài di chuyển nội bộ doanh nghiệp trong phạm vi 11 lĩnh vực dịch vụ
Nếu anh di chuyển nội bộ trong cùng một tập đoàn hoặc công ty mẹ – công ty con trong phạm vi 11 lĩnh vực dịch vụ được quy định trong các hiệp định thương mại mà Việt Nam là thành viên, anh có thể được miễn giấy phép lao động. Các lĩnh vực dịch vụ này bao gồm viễn thông, xây dựng, phân phối, giáo dục, môi trường, tài chính, y tế, du lịch, văn hóa, giải trí và vận tải.
Hồ sơ xin xác nhận miễn giấy phép lao động cần bao gồm các giấy tờ chứng minh rằng anh thuộc diện di chuyển nội bộ trong các lĩnh vực dịch vụ này và được xác nhận bởi cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
- Căn cứ pháp lý: Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
IV. Một số lưu ý khi xin xác nhận miễn giấy phép lao động
1. Tuân thủ các quy định pháp luật về lao động
Mặc dù anh có thể được miễn giấy phép lao động, nhưng anh vẫn phải tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về lao động tại Việt Nam, bao gồm cả việc nộp thuế thu nhập cá nhân, tham gia bảo hiểm xã hội (nếu có), và tuân thủ các quy định về hợp đồng lao động.
2. Gia hạn hoặc cập nhật giấy xác nhận miễn giấy phép lao động
Nếu trong quá trình làm việc tại Việt Nam, thông tin về công việc, địa điểm làm việc hoặc vị trí công việc của anh có thay đổi, anh cần thông báo cho cơ quan quản lý lao động để cập nhật hoặc gia hạn giấy giấy phép lao động. Điều này nhằm đảm bảo rằng giấy tờ của anh luôn hợp lệ và không vi phạm các quy định pháp luật.
3. Đảm bảo tính chính xác của hồ sơ
Anh cần đảm bảo rằng tất cả các thông tin trong hồ sơ xin xác nhận miễn giấy phép lao động đều chính xác và đầy đủ. Bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót nào trong hồ sơ có thể dẫn đến việc từ chối xác nhận miễn giấy phép lao động hoặc gây ra các rắc rối pháp lý sau này.
4. Tư vấn pháp lý chuyên nghiệp
Nếu anh có bất kỳ thắc mắc hoặc khó khăn nào trong quá trình xin xác nhận miễn giấy phép lao động, anh nên tìm đến sự tư vấn của các Luật sư hoặc Công ty Luật chuyên nghiệp để được hỗ trợ. Điều này giúp anh tiết kiệm thời gian và đảm bảo rằng quy trình được thực hiện đúng pháp luật.
Kết luận:
Anh William Johnson có thể xem xét các trường hợp trên để biết liệu mình có thuộc diện miễn giấy phép lao động hay không. Tuy nhiên, ngay cả khi được miễn, anh vẫn cần tuân thủ quy trình xác nhận với cơ quan chức năng tại Việt Nam. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, anh đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi tại Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia.
Giới thiệu Tác giả:
Luật sư Nguyễn Hoàng là chuyên gia trong lĩnh vực tư vấn pháp lý cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam, với hơn 20 năm kinh nghiệm. Ông luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến những giải pháp pháp lý tối ưu nhất dựa trên Bộ luật Lao động và các Nghị định liên quan.
Thông tin hữu ích:
- Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể truy cập vào website của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.
- Tìm hiểu thêm về các quy định pháp luật về lao động tại Việt Nam trên trang web của Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia.
Cơ sở pháp lý:
- Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14: Quy định về các quyền và nghĩa vụ của người lao động, trong đó có các quy định liên quan đến việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của họ khi làm việc tại Việt Nam.
- Nghị định 152/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết về điều kiện, hồ sơ, thủ tục cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, cũng như các trường hợp được miễn giấy phép lao động.
- Nghị định số 70/2023/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, nhằm cập nhật các quy định mới, tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong việc quản lý người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
- Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn chi tiết về quy trình, thủ tục thực hiện cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài qua mạng điện tử, giúp đơn giản hóa quá trình nộp hồ sơ và tăng cường sự thuận tiện cho người lao động và doanh nghiệp.
- Danh sách số 143/KCB-PHCN&GĐ ngày 05/02/2015: Danh sách các cơ sở y tế được công nhận để thực hiện khám sức khỏe cho người lao động nước ngoài, phục vụ cho việc nộp hồ sơ xin giấy phép lao động.
Lưu ý: Bài viết này nhằm mục đích cung cấp thông tin và không thay thế cho việc tư vấn pháp lý từ các Luật sư – Công ty Luật.
♥ Bài viết liên quan:
♣ Xin Giấy Phép Lao Động Cho Người Nước Ngoài
♣ Hướng dẫn thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài
♣ Cấp lại giấy phép lao động cho người nước ngoài
♣ Miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài
Đây là bài viết chi tiết về các trường hợp được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam. Nếu cần thêm bất kỳ thông tin hoặc trợ giúp nào, vui lòng liên hệ với Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia.