Giấy phép lao động có thời hạn bao lâu?

Câu hỏi về giấy phép lao động của người lao động nước ngoài: Giấy phép lao động có thời hạn bao lâu?

Người hỏi:
Họ tên: Andrew Carter
Địa chỉ: 76 Le Loi, Hue City, Thua Thien Hue, Vietnam
Điện thoại: +84 937 654 321
Email: andrew.carter@gmail.com

Câu hỏi:
Xin chào Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia, tôi là Andrew Carter, một người lao động nước ngoài hiện đang sinh sống và làm việc tại Huế. Tôi muốn hỏi giấy phép lao động của tôi sẽ có thời hạn bao lâu khi được cấp? Xin vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về quy định pháp luật liên quan. Cảm ơn!


Giải đáp pháp luật của Luật sư Nguyễn Hoàng, Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia

Xin chào anh Andrew Carter, cảm ơn anh đã gửi câu hỏi đến Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia. Thời hạn của giấy phép lao động là một yếu tố quan trọng cần nắm rõ để đảm bảo anh có thể làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết mà anh cần biết.


I. Thời hạn của giấy phép lao động tại Việt Nam

1. Thời hạn tối đa của giấy phép lao động

Theo quy định tại Điều 10 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, thời hạn của giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam tối đa là 02 năm. Tuy nhiên, thời hạn cụ thể còn phụ thuộc vào thời hạn của hợp đồng lao động, thời gian được quy định trong quyết định của cơ quan chức năng, hoặc các tài liệu liên quan khác.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 10 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP quy định chi tiết về thời hạn của giấy phép lao động.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời hạn của giấy phép lao động

Thời hạn của giấy phép lao động có thể ngắn hơn thời hạn tối đa nếu:

  • Thời hạn của hợp đồng lao động ngắn hơn 02 năm: Giấy phép lao động chỉ được cấp tương ứng với thời hạn của hợp đồng lao động mà anh đã ký kết với doanh nghiệp Việt Nam.
  • Thời gian hoạt động của doanh nghiệp: Nếu doanh nghiệp bảo lãnh cho anh có thời hạn hoạt động ngắn hơn, giấy phép lao động sẽ được cấp tương ứng với thời gian hoạt động còn lại của doanh nghiệp.

3. Quy trình gia hạn giấy phép lao động

Khi giấy phép lao động của anh sắp hết hạn, anh có thể nộp hồ sơ để xin gia hạn giấy phép lao động. Thời hạn gia hạn cũng tối đa là 02 năm và không vượt quá thời hạn còn lại của hợp đồng lao động. Hồ sơ gia hạn cần được nộp trước ít nhất 45 ngày trước khi giấy phép hiện tại hết hạn.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 13 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP quy định về quy trình và thủ tục gia hạn giấy phép lao động.

II. Điều kiện để cấp giấy phép lao động với thời hạn tối đa

1. Điều kiện về hợp đồng lao động

Hợp đồng lao động giữa anh và doanh nghiệp tại Việt Nam phải có thời hạn từ 02 năm trở lên để giấy phép lao động có thể được cấp với thời hạn tối đa. Nếu hợp đồng lao động có thời hạn ngắn hơn, giấy phép lao động sẽ được cấp tương ứng với thời hạn của hợp đồng.

2. Điều kiện về giấy tờ và thủ tục cấp giấy phép lao động

Anh cần đảm bảo rằng tất cả các giấy tờ liên quan đến hồ sơ xin cấp giấy phép lao động đều hợp lệ và được nộp đầy đủ theo quy định. Các giấy tờ cần thiết bao gồm:

  • Đơn xin cấp giấy phép lao động: Theo mẫu quy định tại Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH.
  • Giấy chứng nhận sức khỏe: Do cơ sở y tế được công nhận tại Việt Nam cấp, không quá 12 tháng trước ngày nộp hồ sơ.
  • Lý lịch tư pháp: Do cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc nước ngoài cấp và được hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Bằng cấp chuyên môn hoặc chứng chỉ nghề nghiệp: Được dịch sang tiếng Việt và công chứng.

3. Điều kiện về tư cách pháp nhân của doanh nghiệp

Doanh nghiệp bảo lãnh cho anh cần có tư cách pháp nhân hợp lệ, đã được đăng ký sử dụng lao động nước ngoài và không vi phạm các quy định về lao động theo pháp luật Việt Nam.


III. Hậu quả nếu không có giấy phép lao động hợp lệ

1. Xử phạt hành chính

Nếu anh làm việc tại Việt Nam mà không có giấy phép lao động hợp lệ hoặc giấy phép lao động đã hết hạn, anh và doanh nghiệp bảo lãnh có thể bị xử phạt hành chính. Mức phạt có thể lên đến 75 triệu đồng cho mỗi vi phạm.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 31 của Nghị định 28/2020/NĐ-CP quy định về xử phạt đối với hành vi sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép lao động hợp lệ.

2. Nguy cơ bị trục xuất

Ngoài việc bị xử phạt hành chính, anh cũng có thể bị trục xuất khỏi Việt Nam nếu làm việc không có giấy phép lao động hợp lệ. Điều này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi và sự nghiệp của anh tại Việt Nam.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 153 của Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14 quy định rõ về các hậu quả pháp lý đối với lao động nước ngoài không có giấy phép hợp lệ.

IV. Quy trình xử lý khi giấy phép lao động hết hạn hoặc bị từ chối gia hạn

1. Gia hạn giấy phép lao động

Anh cần nộp hồ sơ gia hạn giấy phép lao động trước ít nhất 45 ngày trước khi giấy phép hiện tại hết hạn. Hồ sơ cần bao gồm:

  • Đơn xin gia hạn giấy phép lao động: Theo mẫu quy định tại Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH.
  • Giấy phép lao động cũ: Bản gốc của giấy phép lao động hiện tại còn hiệu lực.
  • Giấy chứng nhận sức khỏe: Cập nhật trong vòng 12 tháng trước khi nộp hồ sơ.
  • Hợp đồng lao động mới: Nếu hợp đồng cũ đã hết hạn.

2. Xin cấp lại giấy phép lao động

Trong trường hợp giấy phép lao động của anh đã hết hạn và không thể gia hạn do không đáp ứng đủ điều kiện, anh cần xin cấp lại giấy phép lao động mới. Điều này cần được thực hiện kịp thời để tránh gián đoạn công việc.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 12 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP quy định về quy trình và điều kiện cấp lại giấy phép lao động.

Kết luận:

Thời hạn của giấy phép lao động tại Việt Nam có thể kéo dài tối đa 02 năm, tùy thuộc vào các điều kiện như thời hạn hợp đồng lao động và thời gian hoạt động của doanh nghiệp bảo lãnh. Anh Andrew Carter cần chú ý nộp hồ sơ đúng thời hạn và đầy đủ giấy tờ để đảm bảo được cấp giấy phép lao động với thời hạn tối đa. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, anh đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi tại Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia.


Giới thiệu Tác giả:

Luật sư Nguyễn Hoàng là chuyên gia trong lĩnh vực tư vấn pháp lý cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam, với hơn 20 năm kinh nghiệm. Ông luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến những giải pháp pháp lý tối ưu nhất dựa trên Bộ luật Lao động và các Nghị định liên quan.


Thông tin hữu ích:


Cơ sở pháp lý:

  1. Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14: Quy định về các quyền và nghĩa vụ của người lao động, trong đó có các quy định liên quan đến việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của họ khi làm việc tại Việt Nam.
  2. Nghị định 152/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết về điều kiện, hồ sơ, thủ tục cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, cũng như các trường hợp được miễn giấy phép lao động.
  3. Nghị định số 70/2023/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, nhằm cập nhật các quy định mới, tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong việc quản lý người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
  4. Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn chi tiết về quy trình, thủ tục thực hiện cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài qua mạng điện tử, giúp đơn giản hóa quá trình nộp hồ sơ và tăng cường sự thuận tiện cho người lao động và doanh nghiệp.
  5. Danh sách số 143/KCB-PHCN&GĐ ngày 05/02/2015: Danh sách các cơ sở y tế được công nhận để thực hiện khám sức khỏe cho người lao động nước ngoài, phục vụ cho việc nộp hồ sơ xin giấy phép lao động.

Lưu ý: Bài viết này nhằm mục đích cung cấp thông tin và không thay thế cho việc tư vấn pháp lý từ các Luật sưCông ty Luật.


♥ Bài viết liên quan:

♣ Xin Giấy Phép Lao Động Cho Người Nước Ngoài

♣ Hướng dẫn thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài

♣ Cấp lại giấy phép lao động cho người nước ngoài

♣ Miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài

 

Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?