Nếu tôi muốn làm việc bán thời gian có cần giấy phép lao động không?

Câu hỏi về giấy phép lao động của người lao động nước ngoài: Nếu tôi muốn làm việc bán thời gian có cần giấy phép lao động không?

Người hỏi:
Họ tên: David Thompson
Địa chỉ: 78 Nguyen Thi Minh Khai, Da Nang, Vietnam
Điện thoại: +84 938 765 432
Email: david.thompson@gmail.com

Câu hỏi:
Xin chào Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia, tôi là David Thompson, một người lao động nước ngoài hiện đang sinh sống và làm việc tại Đà Nẵng. Tôi muốn biết liệu tôi có cần xin giấy phép lao động nếu chỉ làm việc bán thời gian tại Việt Nam không? Xin vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về yêu cầu này. Cảm ơn!


Giải đáp pháp luật của Luật sư Nguyễn Hoàng, Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia

Xin chào anh David Thompson, cảm ơn anh đã gửi câu hỏi đến Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia. Việc làm việc bán thời gian tại Việt Nam cũng đòi hỏi phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan, bao gồm việc xin giấy phép lao động. Dưới đây là những thông tin chi tiết mà anh cần biết.


I. Quy định về giấy phép lao động khi làm việc bán thời gian tại Việt Nam

1. Giấy phép lao động cho công việc bán thời gian

Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, bất kỳ người lao động nước ngoài nào làm việc tại Việt Nam, dù là làm việc toàn thời gian hay bán thời gian, đều cần phải xin giấy phép lao động, trừ khi thuộc diện miễn giấy phép lao động. Quy định này áp dụng đối với mọi hình thức lao động, bao gồm cả lao động có thời gian làm việc hạn chế.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 2 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP quy định rõ rằng người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam đều phải có giấy phép lao động, không phân biệt hình thức và thời gian làm việc.

2. Trường hợp được miễn giấy phép lao động

Tuy nhiên, có một số trường hợp người lao động nước ngoài có thể được miễn giấy phép lao động, chẳng hạn như:

  • Người nước ngoài di chuyển nội bộ doanh nghiệp trong cùng một tập đoàn quốc tế.
  • Chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành, kỹ thuật viên làm việc tại các dự án, hợp đồng được phê duyệt bởi Chính phủ.
  • Người lao động làm việc dưới 3 tháng.

Nếu anh David Thompson thuộc một trong những trường hợp này, anh có thể không cần giấy phép lao động khi làm việc bán thời gian.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 7 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP quy định về các trường hợp được miễn giấy phép lao động.

II. Thủ tục xin giấy phép lao động cho công việc bán thời gian

1. Hồ sơ cần thiết

Nếu anh không thuộc diện miễn giấy phép lao động, anh sẽ cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ để nộp xin giấy phép lao động. Hồ sơ bao gồm:

  • Đơn xin cấp giấy phép lao động: Theo mẫu quy định tại Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH.
  • Giấy chứng nhận sức khỏe: Được cấp bởi cơ sở y tế được công nhận tại Việt Nam hoặc tại nước ngoài, và có hiệu lực trong vòng 12 tháng.
  • Lý lịch tư pháp: Được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc tại nước ngoài, và phải được hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận làm việc: Bản sao có công chứng của hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận làm việc, bao gồm chi tiết về thời gian và hình thức làm việc bán thời gian.

2. Nộp hồ sơ và thời gian xử lý

Hồ sơ xin giấy phép lao động cần được nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi anh dự kiến làm việc hoặc thông qua Cổng dịch vụ công quốc gia. Thời gian xử lý hồ sơ là 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

  • Căn cứ pháp lý: Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH hướng dẫn chi tiết về quy trình nộp và xét duyệt hồ sơ xin giấy phép lao động.

III. Các lưu ý khi làm việc bán thời gian tại Việt Nam

1. Đảm bảo tính hợp lệ của giấy tờ

Mọi giấy tờ trong hồ sơ xin giấy phép lao động cần được dịch sang tiếng Việt và công chứng hợp lệ. Giấy chứng nhận sức khỏelý lịch tư pháp phải được cấp trong thời gian hiệu lực để đảm bảo hồ sơ không bị từ chối.

2. Kiểm tra điều kiện làm việc tại doanh nghiệp

Nếu anh làm việc bán thời gian cho nhiều công ty khác nhau, mỗi công ty cần phải đảm bảo rằng hợp đồng lao động của anh tuân thủ đúng quy định pháp luật, bao gồm việc khai báo và nộp thuế đầy đủ cho người lao động nước ngoài.


IV. Các vấn đề pháp lý liên quan đến lao động bán thời gian

1. Quy định về thời gian làm việc và nghỉ ngơi

Lao động bán thời gian cũng phải tuân thủ các quy định về thời gian làm việc và nghỉ ngơi, tương tự như lao động toàn thời gian. Điều này bao gồm quy định về thời gian làm việc tối đa, thời gian nghỉ giữa giờ và nghỉ hàng tuần.

  • Căn cứ pháp lý: Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14 quy định về thời gian làm việc, thời gian nghỉ ngơi và các quyền lợi khác của người lao động.

2. Quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động

Người lao động bán thời gian có quyền được hưởng các chế độ như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các quyền lợi khác tương tự như người lao động toàn thời gian, tùy thuộc vào thời gian làm việc và thỏa thuận lao động.

  • Căn cứ pháp lý: Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14 và các văn bản hướng dẫn liên quan.

Kết luận:

Anh David Thompson cần xin giấy phép lao động nếu anh làm việc bán thời gian tại Việt Nam, trừ khi anh thuộc diện được miễn giấy phép lao động. Việc xin giấy phép lao động cần tuân thủ đúng quy trình pháp lý để đảm bảo quyền lợi và tránh các rủi ro pháp lý. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, anh đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi tại Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia.


Giới thiệu Tác giả:

Luật sư Nguyễn Hoàng là chuyên gia trong lĩnh vực tư vấn pháp lý cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam, với hơn 20 năm kinh nghiệm. Ông luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến những giải pháp pháp lý tối ưu nhất dựa trên Bộ luật Lao động và các Nghị định liên quan.


Thông tin hữu ích:


Cơ sở pháp lý:

  1. Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14: Quy định về các quyền và nghĩa vụ của người lao động, trong đó có các quy định liên quan đến việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của họ khi làm việc tại Việt Nam.
  2. Nghị định 152/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết về điều kiện, hồ sơ, thủ tục cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, cũng như các trường hợp được miễn giấy phép lao động.
  3. Nghị định số 70/2023/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, nhằm cập nhật các quy định mới, tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong việc quản lý người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
  4. Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn chi tiết về quy trình, thủ tục thực hiện cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài qua mạng điện tử, giúp đơn giản hóa quá trình nộp hồ sơ và tăng cường sự thuận tiện cho người lao động và doanh nghiệp.
  5. Danh sách số 143/KCB-PHCN&GĐ ngày 05/02/2015: Danh sách các cơ sở y tế được công nhận để thực hiện khám sức khỏe cho người lao động nước ngoài, phục vụ cho việc nộp hồ sơ xin giấy phép lao động.

Lưu ý: Bài viết này nhằm mục đích cung cấp thông tin và không thay thế cho việc tư vấn pháp lý từ các Luật sưCông ty Luật.


♥ Bài viết liên quan:

♣ Xin Giấy Phép Lao Động Cho Người Nước Ngoài

♣ Hướng dẫn thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài

♣ Cấp lại giấy phép lao động cho người nước ngoài

♣ Miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài

 

Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?