Thời gian làm việc tối thiểu để xin giấy phép lao động là bao lâu?

Câu hỏi về giấy phép lao động của người lao động nước ngoài: Thời gian làm việc tối thiểu để xin giấy phép lao động là bao lâu?

Người hỏi:
Họ tên: Robert Johnson
Địa chỉ: 56 Le Loi, Hai Phong, Vietnam
Điện thoại: +84 912 456 789
Email: robert.johnson@gmail.com

Câu hỏi:
Xin chào Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia, tôi là Robert Johnson, một người lao động nước ngoài hiện đang làm việc tại Hải Phòng. Tôi muốn biết thời gian làm việc tối thiểu để xin giấy phép lao động tại Việt Nam là bao lâu? Xin vui lòng cung cấp các thông tin cụ thể về yêu cầu này. Cảm ơn!


Giải đáp pháp luật của Luật sư Nguyễn Hoàng, Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia

Xin chào anh Robert Johnson, cảm ơn anh đã gửi câu hỏi đến Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia. Thời gian làm việc tối thiểu để xin giấy phép lao động là một yếu tố quan trọng mà người lao động nước ngoài cần nắm rõ. Dưới đây là thông tin chi tiết về yêu cầu này.


I. Quy định về thời gian làm việc tối thiểu để xin giấy phép lao động

1. Yêu cầu về thời gian làm việc tối thiểu để xin giấy phép lao động

Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, để xin giấy phép lao động, người lao động nước ngoài phải có thời gian làm việc tối thiểu tại Việt Nam, nhưng quy định không bắt buộc cụ thể về số giờ hay ngày làm việc tối thiểu cho từng vị trí. Thay vào đó, các điều kiện về kinh nghiệm làm việc, trình độ chuyên môn, và công việc cụ thể sẽ được xem xét.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 3 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP quy định về điều kiện cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài, không chỉ rõ thời gian làm việc tối thiểu nhưng nhấn mạnh yêu cầu về trình độ và kinh nghiệm.

2. Thời gian làm việc và vị trí công việc

Mặc dù không có quy định cụ thể về số giờ làm việc tối thiểu, người lao động cần đảm bảo rằng vị trí công việc tại Việt Nam phù hợp với hồ sơ xin giấy phép lao động, bao gồm mô tả công việc và thời gian dự kiến làm việc. Điều này giúp cơ quan chức năng xác định tính hợp lệ của hồ sơ.


II. Các yêu cầu bổ sung liên quan đến thời gian làm việc

1. Kinh nghiệm làm việc và bằng cấp

Nếu anh không có bằng đại học nhưng có kinh nghiệm làm việc lâu năm trong lĩnh vực chuyên môn, kinh nghiệm này sẽ được coi là yếu tố thay thế trong quá trình xin giấy phép lao động. Thông thường, ít nhất 03-05 năm kinh nghiệm là yêu cầu phổ biến trong các lĩnh vực đặc thù.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 3 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP cho phép sử dụng kinh nghiệm làm việc thay thế yêu cầu về bằng cấp.

2. Quy định về thời hạn giấy phép lao động

Giấy phép lao động thường có hiệu lực tối đa 02 năm, và thời gian làm việc tại Việt Nam được căn cứ vào thời hạn hợp đồng lao động mà người nước ngoài ký kết với doanh nghiệp tại Việt Nam. Nếu thời hạn hợp đồng ngắn hơn 02 năm, giấy phép lao động sẽ có thời hạn tương ứng.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 10 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP quy định về thời hạn của giấy phép lao động.

III. Thủ tục xin giấy phép lao động khi không đủ thời gian làm việc tối thiểu

1. Trường hợp công việc ngắn hạn

Nếu anh chỉ có dự định làm việc trong thời gian ngắn tại Việt Nam, anh có thể xin giấy phép lao động cho thời gian này, nhưng cần chứng minh rằng công việc của anh là cần thiết và không thể thực hiện bởi người lao động trong nước.

  • Căn cứ pháp lý: Nghị định 152/2020/NĐ-CP quy định các trường hợp đặc biệt khi người lao động nước ngoài chỉ làm việc ngắn hạn tại Việt Nam.

2. Gia hạn giấy phép lao động

Nếu anh cần gia hạn giấy phép lao động khi đã hết thời gian làm việc ban đầu, anh có thể nộp đơn xin gia hạn trước khi giấy phép lao động hiện tại hết hạn ít nhất 45 ngày. Việc gia hạn này cho phép anh tiếp tục làm việc hợp pháp mà không cần xin giấy phép lao động mới.

  • Căn cứ pháp lý: Nghị định số 70/2023/NĐ-CP bổ sung quy định về gia hạn giấy phép lao động.

IV. Lưu ý quan trọng khi xin giấy phép lao động với thời gian làm việc tối thiểu

1. Đảm bảo tính hợp lệ của hợp đồng lao động

Hợp đồng lao động giữa anh và doanh nghiệp Việt Nam cần được chi tiết hóa về thời gian làm việc, điều này sẽ hỗ trợ quá trình xét duyệt hồ sơ xin giấy phép lao động.

2. Kiểm tra tính phù hợp của hồ sơ

Anh nên chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết, bao gồm chứng chỉ chuyên môn, giấy tờ xác nhận kinh nghiệm làm việc và hợp đồng lao động để đảm bảo rằng hồ sơ của anh đáp ứng được các yêu cầu pháp lý.


Kết luận:

Anh Robert Johnson có thể xin giấy phép lao động tại Việt Nam mà không yêu cầu về thời gian làm việc tối thiểu cụ thể, tuy nhiên cần đảm bảo rằng vị trí công việc và kinh nghiệm của anh phù hợp với quy định pháp luật hiện hành. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, anh đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi tại Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia.


Giới thiệu Tác giả:

Luật sư Nguyễn Hoàng là chuyên gia trong lĩnh vực tư vấn pháp lý cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam, với hơn 20 năm kinh nghiệm. Ông luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến những giải pháp pháp lý tối ưu nhất dựa trên Bộ luật Lao động và các Nghị định liên quan.


Thông tin hữu ích:


Cơ sở pháp lý:

  1. Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14: Quy định về các quyền và nghĩa vụ của người lao động, trong đó có các quy định liên quan đến việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của họ khi làm việc tại Việt Nam.
  2. Nghị định 152/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết về điều kiện, hồ sơ, thủ tục cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, cũng như các trường hợp được miễn giấy phép lao động.
  3. Nghị định số 70/2023/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, nhằm cập nhật các quy định mới, tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong việc quản lý người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
  4. Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn chi tiết về quy trình, thủ tục thực hiện cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài qua mạng điện tử, giúp đơn giản hóa quá trình nộp hồ sơ và tăng cường sự thuận tiện cho người lao động và doanh nghiệp.
  5. Danh sách số 143/KCB-PHCN&GĐ ngày 05/02/2015: Danh sách các cơ sở y tế được công nhận để thực hiện khám sức khỏe cho người lao động nước ngoài, phục vụ cho việc nộp hồ sơ xin giấy phép lao động.

Lưu ý: Bài viết này nhằm mục đích cung cấp thông tin và không thay thế cho việc tư vấn pháp lý từ các Luật sưCông ty Luật.


♥ Bài viết liên quan:

♣ Xin Giấy Phép Lao Động Cho Người Nước Ngoài

♣ Hướng dẫn thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài

♣ Cấp lại giấy phép lao động cho người nước ngoài

♣ Miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài

 

Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?