Thủ tục xin giấy phép lao động có khác nhau giữa các ngành nghề không?

Câu hỏi gửi đến Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia: Thủ tục xin giấy phép lao động có khác nhau giữa các ngành nghề không?

Tên Công ty: Công ty Cổ phần Dịch vụ Toàn Cầu Hoàng Gia
Mã số doanh nghiệp: 0312345679
Địa chỉ: 101 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 11, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: +84 28 3999 8888
Email: contact@hoanggiaservices.com

Câu hỏi:
Kính chào Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia, Công ty Cổ phần Dịch vụ Toàn Cầu Hoàng Gia muốn thuê lao động nước ngoài cho nhiều ngành nghề khác nhau. Xin hỏi, thủ tục xin giấy phép lao động có khác nhau giữa các ngành nghề không? Rất mong quý trung tâm cung cấp thêm thông tin chi tiết về sự khác biệt, nếu có. Xin cảm ơn!

Giải đáp pháp luật của Luật sư Nguyễn Hoàng, Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia

Chào quý công ty Cổ phần Dịch vụ Toàn Cầu Hoàng Gia, cảm ơn quý công ty đã gửi câu hỏi đến Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia. Việc xin giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam có thể thay đổi tùy theo ngành nghề, nhưng hầu hết các quy định cơ bản về hồ sơ và thủ tục đều giống nhau. Dưới đây là giải đáp chi tiết về sự khác biệt trong thủ tục xin giấy phép lao động giữa các ngành nghề.

Thủ tục xin giấy phép lao động
Thủ tục xin giấy phép lao động

I. Quy định chung về thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài

1. Các yêu cầu cơ bản chung

Thủ tục xin giấy phép lao động
Quy trình thủ tục xin giấy phép lao động

Theo quy định của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, tất cả người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam đều cần phải có giấy phép lao động hợp lệ, trừ khi thuộc các trường hợp miễn giấy phép lao động. Để xin giấy phép lao động, người sử dụng lao động cần nộp hồ sơ với các giấy tờ cần thiết, bao gồm:

  • Đơn xin cấp giấy phép lao động: Mẫu quy định theo Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH.
  • Giấy chứng nhận sức khỏe: Được cấp bởi cơ sở y tế được công nhận trong vòng 12 tháng trước khi nộp hồ sơ.
  • Lý lịch tư pháp: Cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam hoặc từ nước ngoài, phải hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn: Tùy thuộc vào vị trí công việc, các giấy tờ này cần được dịch thuật và hợp pháp hóa nếu được cấp ở nước ngoài.
  • Hợp đồng lao động: Được ký giữa công ty và người lao động.
  • Hộ chiếu: Bản sao có chứng thực.
  • Giấy ủy quyền: Nếu người lao động nước ngoài ủy quyền cho công ty nộp hồ sơ.
  • Căn cứ pháp lý: Nghị định 152/2020/NĐ-CP quy định về thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài.

II. Sự khác biệt giữa các ngành nghề khi xin giấy phép lao động

1. Ngành nghề yêu cầu giấy phép lao động đặc biệt

Một số ngành nghề yêu cầu người lao động nước ngoài phải có thêm giấy phép hoặc chứng chỉ hành nghề đặc thù. Ví dụ:

  • Ngành y tế: Người lao động nước ngoài cần có chứng chỉ hành nghề do Bộ Y tế cấp. Điều này đảm bảo rằng họ đáp ứng các tiêu chuẩn chuyên môn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
  • Ngành xây dựng: Người lao động cần chứng chỉ hoặc bằng cấp quốc tế có giá trị về kỹ thuật xây dựng, đã được công nhận và hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Ngành giáo dục: Các giáo viên nước ngoài cần có bằng cấp và chứng chỉ giảng dạy, được chứng nhận bởi các tổ chức giáo dục có uy tín.

Mỗi ngành nghề đặc thù sẽ yêu cầu bổ sung các chứng chỉ chuyên môn tương ứng ngoài các giấy tờ cơ bản.

  • Căn cứ pháp lý: Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH quy định về các chứng chỉ và giấy phép đặc thù cho từng ngành nghề.

2. Các ngành nghề không yêu cầu chứng chỉ bổ sung

Ngược lại, các ngành nghề không yêu cầu chứng chỉ hành nghề đặc thù như lĩnh vực dịch vụ hoặc thương mại chỉ cần tuân thủ quy định chung về giấy tờ. Các doanh nghiệp trong lĩnh vực này chỉ cần cung cấp đủ giấy tờ cơ bản như đã nêu trên.


III. Quy trình và thời gian xử lý hồ sơ xin giấy phép lao động

1. Quy trình thủ tục xin giấy phép lao động

Hồ sơ xin giấy phép lao động có thể nộp trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội của tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp hoạt động hoặc qua cổng dịch vụ công trực tuyến.

  • Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết.
  • Bước 2: Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc qua hệ thống trực tuyến.
  • Bước 3: Chờ xử lý hồ sơ. Nếu hồ sơ hợp lệ, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ cấp giấy phép trong vòng 5-10 ngày làm việc.

2. Thời gian xử lý

Thời gian xử lý hồ sơ thường dao động từ 5-10 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Nếu có yêu cầu bổ sung, thời gian có thể kéo dài hơn.


IV. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép lao động cho các ngành nghề đặc thù

1. Đảm bảo chứng chỉ hợp lệ

Đối với các ngành nghề yêu cầu chứng chỉ hành nghề, quý công ty cần đảm bảo rằng các chứng chỉ của người lao động nước ngoài đã được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật sang tiếng Việt. Điều này đảm bảo tính hợp pháp của các giấy tờ khi nộp hồ sơ.

2. Hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật

Tất cả các giấy tờ từ nước ngoài, bao gồm bằng cấp và chứng chỉ, cần được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt trước khi nộp cho cơ quan quản lý. Đây là yêu cầu bắt buộc để hồ sơ được chấp nhận.


V. Các trường hợp miễn giấy phép lao động

1. Trường hợp lao động nước ngoài không cần giấy phép lao động

Theo quy định, một số trường hợp người lao động nước ngoài không cần phải xin giấy phép lao động, chẳng hạn như:

  • Nhà đầu tư hoặc cổ đông lớn của công ty.
  • Giáo sư, giảng viên tại các cơ sở giáo dục đại học tại Việt Nam.
  • Người lao động ngắn hạn: Đến làm việc tại Việt Nam dưới 30 ngày và không quá 3 lần trong năm.

Trong trường hợp này, công ty chỉ cần nộp hồ sơ thông báo về việc sử dụng lao động nước ngoài tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.


VI. Xử lý hồ sơ bị từ chối

1. Kiểm tra lại hồ sơ

Trong trường hợp hồ sơ bị từ chối do thiếu sót hoặc sai sót, quý công ty cần kiểm tra kỹ lại tất cả các giấy tờ và bổ sung theo yêu cầu của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.

2. Nộp lại hồ sơ

Sau khi hoàn thiện các giấy tờ, quý công ty có thể nộp lại hồ sơ để được xử lý. Nếu cần hỗ trợ pháp lý, công ty có thể liên hệ với Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia để được tư vấn cụ thể.


Kết luận

Công ty Cổ phần Dịch vụ Toàn Cầu Hoàng Gia có thể thực hiện thủ tục xin giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài mà không có quá nhiều khác biệt giữa các ngành nghề, ngoại trừ các ngành đặc thù như y tế, giáo dục, xây dựng. Những ngành này yêu cầu bổ sung các chứng chỉ chuyên môn và giấy phép hành nghề.

Nếu có thêm thắc mắc về quá trình xin giấy phép lao động, quý công ty có thể liên hệ với Trung tâm Dịch vụ Công quốc gia để được hỗ trợ chi tiết.


Giới thiệu Tác giả

Luật sư Nguyễn Hoàng có hơn 20 năm kinh nghiệm trong việc tư vấn pháp lý cho doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài. Ông chuyên hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc hoàn tất các thủ tục pháp lý phức tạp liên quan đến giấy phép lao động và các quy định khác của pháp luật Việt Nam.


Thông tin hữu ích


Cơ sở pháp lý

  1. Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14: Quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động, bao gồm lao động nước ngoài.
  2. Nghị định 152/2020/NĐ-CP: Quy định về điều kiện, hồ sơ và thủ tục cấp giấy phép lao động.
  3. Nghị định số 70/2023/NĐ-CP: Sửa đổi và bổ sung các quy định về giấy phép lao động.
  4. Thông tư số 23/2017/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn chi tiết về cấp giấy phép lao động qua mạng điện tử.
  5. Danh sách số 143/KCB-PHCN&GĐ ngày 05/02/2015: Danh sách các cơ sở y tế được công nhận để khám sức khỏe.

Lưu ý

Bài viết này nhằm cung cấp thông tin và không thay thế cho tư vấn pháp lý từ Luật sưCông ty Luật.

♥ Bài viết liên quan:

♣ Xin Giấy Phép Lao Động Cho Người Nước Ngoài

♣ Hướng dẫn thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài

♣ Cấp lại giấy phép lao động cho người nước ngoài

♣ Miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài


 

Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?